Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
358,501
|
374,625
|
383,895
|
559,582
|
422,955
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
358,501
|
374,625
|
383,895
|
559,582
|
422,955
|
Giá vốn hàng bán
|
350,232
|
365,388
|
372,007
|
546,147
|
394,347
|
Lợi nhuận gộp
|
8,269
|
9,237
|
11,889
|
13,435
|
28,608
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,634
|
13,656
|
17,238
|
14,151
|
15,900
|
Chi phí tài chính
|
2,426
|
-1,057
|
430
|
4,074
|
692
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
445
|
465
|
453
|
-221
|
40
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,750
|
4,885
|
6,018
|
17,210
|
5,028
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,282
|
18,601
|
22,226
|
6,524
|
38,748
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
12,735
|
11,599
|
151
|
Chi phí khác
|
|
0
|
9,955
|
1,122
|
215
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
0
|
2,780
|
10,476
|
-65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,287
|
18,601
|
25,006
|
17,000
|
38,684
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,080
|
3,483
|
5,403
|
8,504
|
7,890
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-414
|
250
|
-389
|
-2,590
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,666
|
3,733
|
5,014
|
5,915
|
7,890
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,621
|
14,868
|
19,992
|
11,085
|
30,794
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,621
|
14,868
|
19,992
|
11,085
|
30,794
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|