単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,499 2,950 0 34,772 107,687
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 600 0 0
Doanh thu thuần 10,499 2,950 -600 34,772 107,687
Giá vốn hàng bán 13,998 7,461 0 27,416 50,720
Lợi nhuận gộp -3,499 -4,512 -600 7,357 56,968
Doanh thu hoạt động tài chính 87,774 66,334 86,370 43,138 13,556
Chi phí tài chính 19,006 5,090 11,012 88,512 34,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,590 816 946 23,467 46,546
Chi phí bán hàng 357 106 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,642 9,323 3,875 13,774 16,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 74,119 50,575 70,883 -51,895 15,516
Thu nhập khác 925 13,395 665 2,813 4
Chi phí khác 3,016 7,492 578 2,351 1,216
Lợi nhuận khác -2,090 5,903 88 461 -1,212
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,849 3,271 0 -105 -3,852
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,029 56,478 70,971 -51,434 14,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,626 12,599 13,922 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12 -6 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,019 12,593 13,922 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,414 43,885 57,049 -51,434 14,304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 30 -176 0 -9,834 4,095
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,384 44,061 57,049 -41,600 10,209
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0