Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,547
|
15,032
|
19,374
|
36,734
|
5
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
36,547
|
15,032
|
19,374
|
36,734
|
5
|
Giá vốn hàng bán
|
12,902
|
12,283
|
12,347
|
13,188
|
|
Lợi nhuận gộp
|
23,645
|
2,749
|
7,028
|
23,547
|
5
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,332
|
3,454
|
6,938
|
1,832
|
1,424
|
Chi phí tài chính
|
8,629
|
5,385
|
8,974
|
11,584
|
-814
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,244
|
12,288
|
11,027
|
9,988
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,041
|
4,140
|
3,861
|
4,543
|
720
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,058
|
-4,886
|
3,338
|
9,006
|
1,523
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
2
|
1
|
|
Chi phí khác
|
219
|
272
|
188
|
538
|
|
Lợi nhuận khác
|
-219
|
-271
|
-186
|
-537
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,248
|
-1,564
|
2,207
|
-247
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,840
|
-5,157
|
3,152
|
8,468
|
1,523
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,840
|
-5,157
|
3,152
|
8,468
|
1,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,694
|
-4,789
|
-2,171
|
6,360
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,145
|
-369
|
5,323
|
2,109
|
1,523
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|