単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,906 26,145 22,463 19,723 23,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,857 6,463 5,997 5,351 6,474
1. Tiền 4,857 6,463 5,997 5,351 6,474
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,707 15,602 12,449 6,730 10,425
1. Phải thu khách hàng 3,649 1,375 3,565 2,827 4,856
2. Trả trước cho người bán 21 314 6,917 2,094 2,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,166 13,997 2,127 2,004 2,813
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129 -84 -160 -195 -201
IV. Tổng hàng tồn kho 5,203 3,987 3,973 7,643 6,575
1. Hàng tồn kho 5,806 4,767 4,944 9,185 8,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -603 -781 -971 -1,543 -1,734
V. Tài sản ngắn hạn khác 140 93 44 0 281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104 84 44 0 106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 10 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,426 54,836 55,753 66,255 70,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,590 50,102 51,253 49,050 62,338
1. Tài sản cố định hữu hình 35,474 44,645 45,796 43,593 56,881
- Nguyên giá 48,985 60,018 63,539 63,977 80,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,511 -15,373 -17,743 -20,384 -23,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,116 5,457 5,457 5,457 5,457
- Nguyên giá 3,241 5,582 5,582 5,582 5,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,836 4,733 4,499 4,683 5,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,836 4,733 4,499 4,683 5,461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,333 80,981 78,215 85,978 93,906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36,642 44,626 37,790 41,765 46,842
I. Nợ ngắn hạn 31,262 41,054 37,690 37,550 44,160
1. Vay và nợ ngắn 17,335 20,881 18,590 16,615 22,898
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,272 12,807 7,785 9,017 5,815
4. Người mua trả tiền trước 2,555 3,585 3,876 1,748 3,756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 384 285 600 803 865
6. Phải trả người lao động 1,950 2,125 4,776 5,858 6,623
7. Chi phí phải trả 349 384 391 708 767
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 996 821 1,602 2,461 3,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,380 3,571 100 4,214 2,682
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,380 3,571 100 4,214 2,682
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,691 36,355 40,425 44,213 47,064
I. Vốn chủ sở hữu 20,691 36,355 40,425 44,213 47,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,200 30,550 32,400 32,400 32,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -34 -105 -105 -105
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,395 1,919 2,311 3,126 4,357
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,096 3,919 5,819 8,792 10,412
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 382 166 70 340 360
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,333 80,981 78,215 85,978 93,906