I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27,063
|
2,783
|
30,577
|
12,042
|
1,895
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24,270
|
-3,250
|
-153,305
|
-55,786
|
-39,340
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,410
|
-706
|
-461
|
-566
|
-876
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-195
|
-274
|
-1,351
|
-225
|
-296
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-592
|
-81
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
133,884
|
939
|
22,482
|
-1,592
|
1,029
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,078
|
-1,055
|
-19,219
|
772
|
-290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126,993
|
-2,156
|
-121,357
|
-45,355
|
-37,877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-123,500
|
-112,000
|
-28,400
|
-2,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
113,500
|
59,350
|
74,150
|
40,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-59,099
|
59,099
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
69,100
|
-59,099
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108,500
|
1,500
|
40,951
|
71,650
|
40,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
59,900
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,003
|
|
-3
|
12,500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-21,150
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-24,000
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,003
|
|
59,897
|
-32,650
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,496
|
-656
|
-20,509
|
-6,355
|
2,123
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,720
|
37,216
|
36,561
|
14,057
|
7,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,216
|
36,561
|
14,057
|
7,702
|
9,820
|