単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 508,434 1,005,006 1,075,006 312,794 224,466
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 508,434 1,005,006 1,075,006 312,794 224,466
Giá vốn hàng bán 231,812 368,093 355,142 144,073 67,535
Lợi nhuận gộp 276,622 636,913 719,863 168,721 156,931
Doanh thu hoạt động tài chính 418,444 216,609 228,976 99,904 145,526
Chi phí tài chính 328,285 149,840 162,394 101,647 121,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 214,687 109,980 159,181 49,163 96,164
Chi phí bán hàng 7,681 84,851 81,482 82,341 19,309
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,296 40,652 27,655 38,767 30,098
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 338,930 576,888 677,066 44,766 136,475
Thu nhập khác 702 2,059 6,126 12,987 20,418
Chi phí khác 5,959 8,814 10,367 5,648 5,710
Lợi nhuận khác -5,257 -6,755 -4,241 7,339 14,707
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,126 -1,291 -243 -1,104 4,756
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 333,672 570,133 672,826 52,106 151,182
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,191 116,198 135,698 12,374 32,882
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 218 -172
Chi phí thuế TNDN 63,191 116,198 135,698 12,592 32,710
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 270,481 453,935 537,127 39,513 118,472
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 81,557 21,124 26,642 2,612 292
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 188,924 432,811 510,485 36,901 118,180
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)