Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156,671
|
82,789
|
82,050
|
109,434
|
110,826
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
156,671
|
82,789
|
82,050
|
109,434
|
110,826
|
Giá vốn hàng bán
|
46,520
|
38,460
|
44,551
|
44,177
|
38,572
|
Lợi nhuận gộp
|
110,150
|
44,329
|
37,499
|
65,257
|
72,255
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,151
|
3,613
|
2,720
|
2,788
|
2,715
|
Chi phí tài chính
|
2,701
|
2,468
|
2,230
|
1,973
|
1,689
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,701
|
2,468
|
2,229
|
12,844
|
1,689
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,805
|
14,119
|
12,993
|
20,389
|
14,034
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,995
|
30,944
|
24,700
|
44,248
|
58,952
|
Thu nhập khác
|
170
|
437
|
150
|
554
|
141
|
Chi phí khác
|
144
|
476
|
167
|
436
|
115
|
Lợi nhuận khác
|
25
|
-39
|
-17
|
118
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
201
|
-411
|
-296
|
-1,434
|
-295
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
97,021
|
30,905
|
24,683
|
44,366
|
58,979
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,752
|
2,828
|
1,394
|
7,449
|
8,684
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-1,064
|
23
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,752
|
2,828
|
1,394
|
6,385
|
8,707
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,269
|
28,076
|
23,288
|
37,981
|
50,272
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,554
|
11,883
|
12,804
|
10,668
|
11,111
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,715
|
16,194
|
10,485
|
27,313
|
39,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|