単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,856 21,240 12,523 34,690 10,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 47,856 21,240 12,523 34,690 10,138
Giá vốn hàng bán 41,643 15,735 8,738 32,074 5,719
Lợi nhuận gộp 6,213 5,505 3,785 2,616 4,419
Doanh thu hoạt động tài chính 965 1,483 752 904 5
Chi phí tài chính 11,570 13,690 -1,715 308 182
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 367 298 447 517 559
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,216 4,886 512 38,029 4,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,974 -11,886 5,293 -35,333 -615
Thu nhập khác 720 3,755 2,967 10 192
Chi phí khác 1,265 927 268 286 1,256
Lợi nhuận khác -544 2,828 2,699 -276 -1,064
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,519 -9,058 7,992 -35,609 -1,679
Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 127 149 210 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 160 127 149 210 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,679 -9,186 7,844 -35,819 -1,695
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -1 -318
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,679 -9,186 7,844 -35,818 -1,377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)