Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,856
|
21,240
|
12,523
|
34,690
|
10,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
47,856
|
21,240
|
12,523
|
34,690
|
10,138
|
Giá vốn hàng bán
|
41,643
|
15,735
|
8,738
|
32,074
|
5,719
|
Lợi nhuận gộp
|
6,213
|
5,505
|
3,785
|
2,616
|
4,419
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
965
|
1,483
|
752
|
904
|
5
|
Chi phí tài chính
|
11,570
|
13,690
|
-1,715
|
308
|
182
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
367
|
298
|
447
|
517
|
559
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,216
|
4,886
|
512
|
38,029
|
4,298
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,974
|
-11,886
|
5,293
|
-35,333
|
-615
|
Thu nhập khác
|
720
|
3,755
|
2,967
|
10
|
192
|
Chi phí khác
|
1,265
|
927
|
268
|
286
|
1,256
|
Lợi nhuận khác
|
-544
|
2,828
|
2,699
|
-276
|
-1,064
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,519
|
-9,058
|
7,992
|
-35,609
|
-1,679
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
160
|
127
|
149
|
210
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
160
|
127
|
149
|
210
|
16
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,679
|
-9,186
|
7,844
|
-35,819
|
-1,695
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
-1
|
-318
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,679
|
-9,186
|
7,844
|
-35,818
|
-1,377
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|