単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 901,752 791,040 1,028,416 1,134,816 1,097,861
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 0
Doanh thu thuần 901,752 791,024 1,028,416 1,134,816 1,097,861
Giá vốn hàng bán 817,297 707,709 940,140 1,036,609 1,004,335
Lợi nhuận gộp 84,454 83,314 88,277 98,207 93,527
Doanh thu hoạt động tài chính 19,598 19,182 18,493 11,355 13,097
Chi phí tài chính 56,138 55,486 56,987 51,810 49,197
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,864 54,470 50,655 50,421 47,246
Chi phí bán hàng 10,355 11,495 12,766 11,982 12,722
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,606 14,449 15,459 16,647 17,032
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,928 17,884 18,094 25,907 26,599
Thu nhập khác 0 4 3 22 141
Chi phí khác 1,018 6,304 691 88 1,427
Lợi nhuận khác -1,018 -6,300 -688 -66 -1,285
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,025 -3,182 -3,462 -3,216 -1,074
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,910 11,585 17,406 25,841 25,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,784 5,611 6,543 7,731 7,635
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 616 -1,269 -41 13 -147
Chi phí thuế TNDN 7,400 4,341 6,502 7,743 7,488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,510 7,243 10,904 18,097 17,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,510 7,243 10,904 18,097 17,826
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)