Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
901,752
|
791,040
|
1,028,416
|
1,134,816
|
1,097,861
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
16
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
901,752
|
791,024
|
1,028,416
|
1,134,816
|
1,097,861
|
Giá vốn hàng bán
|
817,297
|
707,709
|
940,140
|
1,036,609
|
1,004,335
|
Lợi nhuận gộp
|
84,454
|
83,314
|
88,277
|
98,207
|
93,527
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,598
|
19,182
|
18,493
|
11,355
|
13,097
|
Chi phí tài chính
|
56,138
|
55,486
|
56,987
|
51,810
|
49,197
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,864
|
54,470
|
50,655
|
50,421
|
47,246
|
Chi phí bán hàng
|
10,355
|
11,495
|
12,766
|
11,982
|
12,722
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,606
|
14,449
|
15,459
|
16,647
|
17,032
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,928
|
17,884
|
18,094
|
25,907
|
26,599
|
Thu nhập khác
|
0
|
4
|
3
|
22
|
141
|
Chi phí khác
|
1,018
|
6,304
|
691
|
88
|
1,427
|
Lợi nhuận khác
|
-1,018
|
-6,300
|
-688
|
-66
|
-1,285
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,025
|
-3,182
|
-3,462
|
-3,216
|
-1,074
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,910
|
11,585
|
17,406
|
25,841
|
25,314
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,784
|
5,611
|
6,543
|
7,731
|
7,635
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
616
|
-1,269
|
-41
|
13
|
-147
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,400
|
4,341
|
6,502
|
7,743
|
7,488
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,510
|
7,243
|
10,904
|
18,097
|
17,826
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,510
|
7,243
|
10,904
|
18,097
|
17,826
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|