TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,211,584
|
7,245,958
|
10,543,558
|
20,809,767
|
34,768,114
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257,061
|
504,765
|
491,483
|
685,889
|
989,893
|
1. Tiền
|
256,249
|
476,131
|
384,533
|
685,889
|
987,893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
811
|
28,633
|
106,950
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,648
|
50,530
|
25,313
|
454,063
|
496,043
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
43,648
|
55,594
|
30,378
|
300,322
|
300,322
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-5,065
|
-5,065
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,250,161
|
2,381,930
|
2,216,828
|
6,022,668
|
5,908,118
|
1. Phải thu khách hàng
|
538,447
|
994,497
|
1,220,304
|
1,664,311
|
2,231,994
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,358,734
|
1,294,587
|
998,099
|
1,265,441
|
3,123,482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
356,945
|
96,023
|
0
|
3,098,095
|
563,667
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,965
|
-3,177
|
-1,576
|
-15,959
|
-20,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,385,033
|
3,815,433
|
6,472,463
|
13,040,644
|
26,463,181
|
1. Hàng tồn kho
|
3,388,032
|
3,818,790
|
6,507,716
|
13,080,749
|
26,969,468
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,000
|
-3,357
|
-35,253
|
-40,105
|
-506,287
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
275,682
|
493,301
|
1,337,471
|
606,504
|
910,879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86,976
|
42,765
|
151,643
|
128,358
|
230,228
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58,493
|
57,577
|
86,895
|
478,117
|
643,039
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,165
|
4,446
|
4,145
|
29
|
37,613
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
126,047
|
388,514
|
1,094,787
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,507,115
|
7,076,241
|
8,474,006
|
10,000,333
|
19,180,866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65,000
|
25,000
|
0
|
144,338
|
124,210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
17,836
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
65,000
|
25,000
|
0
|
126,502
|
107,887
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
4,121,393
|
4,520,131
|
5,100,029
|
6,382,357
|
8,156,397
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,353,281
|
2,518,793
|
2,885,090
|
3,572,858
|
4,164,514
|
- Nguyên giá
|
3,382,976
|
3,732,428
|
4,470,440
|
5,716,357
|
6,851,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,029,695
|
-1,213,635
|
-1,585,350
|
-2,143,498
|
-2,686,661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,768,112
|
2,001,339
|
2,214,939
|
2,809,499
|
3,991,883
|
- Nguyên giá
|
1,791,904
|
2,042,201
|
2,268,913
|
2,881,230
|
4,097,746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,793
|
-40,863
|
-53,975
|
-71,732
|
-105,863
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
367,893
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
370,362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,469
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,025,743
|
1,425,877
|
2,088,934
|
2,056,883
|
27,159
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
986,543
|
1,386,408
|
2,033,532
|
2,022,683
|
6,639
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
67,500
|
67,769
|
55,402
|
62,500
|
62,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28,301
|
-28,301
|
0
|
-28,301
|
-41,980
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
418,540
|
438,637
|
613,523
|
616,250
|
533,188
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
406,437
|
366,805
|
556,938
|
573,948
|
506,654
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,048
|
70,554
|
54,919
|
42,302
|
26,533
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,055
|
1,278
|
1,666
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
284,856
|
281,134
|
256,431
|
200,484
|
5,503,763
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,718,699
|
14,322,199
|
19,017,564
|
30,810,100
|
53,948,980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,201,521
|
9,028,315
|
10,524,666
|
16,200,667
|
30,673,424
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,479,340
|
7,661,983
|
9,600,771
|
15,805,596
|
27,140,392
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,684,909
|
3,693,322
|
5,000,736
|
10,691,513
|
13,794,838
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,217,885
|
2,993,824
|
3,451,036
|
3,555,722
|
7,197,979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66,282
|
121,412
|
180,139
|
423,966
|
3,966,259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
255,035
|
600,966
|
681,003
|
637,100
|
1,248,150
|
6. Phải trả người lao động
|
1,064
|
11,980
|
2,803
|
992
|
21,288
|
7. Chi phí phải trả
|
157,620
|
168,308
|
161,879
|
338,006
|
632,420
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,397
|
18,602
|
122,095
|
54,579
|
189,160
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
46,716
|
47,986
|
0
|
99,946
|
85,489
|
II. Nợ dài hạn
|
722,181
|
1,366,332
|
923,895
|
395,071
|
3,533,032
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
984
|
669
|
138
|
41
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
16,503
|
18,399
|
5,612
|
10,348
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
711,361
|
1,348,324
|
898,568
|
372,322
|
3,125,880
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
378,868
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,999
|
17,895
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,517,178
|
5,293,884
|
8,492,899
|
14,609,433
|
23,275,556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,517,178
|
5,293,884
|
8,492,899
|
14,609,433
|
23,275,556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,250,000
|
3,250,000
|
3,525,000
|
3,845,000
|
4,145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
858,036
|
859,619
|
1,244,619
|
1,948,619
|
2,998,619
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3,315
|
5,212
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,840
|
-6,840
|
-6,840
|
-6,840
|
-6,840
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
706
|
-1,757
|
-3,116
|
-1,535
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
332,516
|
1,137,091
|
3,686,553
|
8,741,746
|
15,393,263
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,431
|
5,583
|
1,081
|
1,295
|
2,623
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
83,466
|
53,308
|
45,324
|
80,709
|
741,837
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,718,699
|
14,322,199
|
19,017,564
|
30,810,100
|
53,948,980
|