TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
782,079
|
852,639
|
810,904
|
808,529
|
740,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,677
|
163,186
|
12,343
|
22,435
|
16,851
|
1. Tiền
|
18,297
|
9,717
|
12,331
|
17,762
|
8,683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
380
|
153,469
|
11
|
4,672
|
8,168
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,912
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
494,199
|
238,339
|
320,975
|
295,941
|
214,431
|
1. Phải thu khách hàng
|
106,430
|
118,469
|
108,092
|
95,933
|
100,729
|
2. Trả trước cho người bán
|
172,747
|
92,914
|
92,433
|
95,726
|
63,241
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
174,722
|
983
|
1,977
|
4,309
|
707
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,527
|
-1,527
|
-1,527
|
-1,527
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
260,520
|
441,297
|
464,881
|
481,136
|
500,690
|
1. Hàng tồn kho
|
260,520
|
441,297
|
464,881
|
481,136
|
500,690
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,683
|
9,817
|
8,793
|
9,016
|
8,759
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
357
|
1,134
|
268
|
654
|
493
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,549
|
5,298
|
5,195
|
4,917
|
4,756
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,777
|
3,384
|
3,330
|
3,446
|
3,511
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
257,376
|
191,773
|
186,346
|
180,942
|
271,815
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
193,735
|
188,372
|
182,988
|
177,589
|
172,613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
193,735
|
188,372
|
182,988
|
177,589
|
172,613
|
- Nguyên giá
|
272,078
|
272,078
|
272,078
|
272,078
|
272,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,343
|
-83,706
|
-89,090
|
-94,489
|
-99,798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,076
|
0
|
0
|
0
|
96,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,076
|
0
|
0
|
0
|
96,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,564
|
3,401
|
3,358
|
3,352
|
3,202
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,564
|
3,401
|
3,219
|
3,208
|
3,057
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
138
|
144
|
144
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,039,455
|
1,044,412
|
997,250
|
989,470
|
1,012,546
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
248,118
|
252,696
|
204,494
|
196,301
|
215,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
207,395
|
219,173
|
162,545
|
150,753
|
169,757
|
1. Vay và nợ ngắn
|
113,007
|
132,206
|
120,722
|
114,083
|
123,670
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,387
|
70,108
|
29,065
|
15,081
|
24,394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,319
|
14,154
|
10,604
|
19,264
|
19,102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
214
|
89
|
300
|
486
|
704
|
6. Phải trả người lao động
|
65
|
372
|
0
|
0
|
124
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
674
|
636
|
343
|
327
|
253
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40,723
|
33,524
|
41,949
|
45,548
|
45,548
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
40,723
|
33,524
|
41,949
|
45,548
|
45,548
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
791,337
|
791,715
|
792,756
|
793,169
|
797,241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
791,337
|
791,715
|
792,756
|
793,169
|
797,241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
747,526
|
747,526
|
747,526
|
747,526
|
747,526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-38
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
765
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
765
|
765
|
765
|
765
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,976
|
39,387
|
40,439
|
40,856
|
44,924
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
730
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,108
|
4,109
|
4,098
|
4,094
|
4,098
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,039,455
|
1,044,412
|
997,250
|
989,470
|
1,012,546
|