単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 782,079 852,639 810,904 808,529 740,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,677 163,186 12,343 22,435 16,851
1. Tiền 18,297 9,717 12,331 17,762 8,683
2. Các khoản tương đương tiền 380 153,469 11 4,672 8,168
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3,912 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494,199 238,339 320,975 295,941 214,431
1. Phải thu khách hàng 106,430 118,469 108,092 95,933 100,729
2. Trả trước cho người bán 172,747 92,914 92,433 95,726 63,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 174,722 983 1,977 4,309 707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,527 -1,527 -1,527 -1,527
IV. Tổng hàng tồn kho 260,520 441,297 464,881 481,136 500,690
1. Hàng tồn kho 260,520 441,297 464,881 481,136 500,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,683 9,817 8,793 9,016 8,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357 1,134 268 654 493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,549 5,298 5,195 4,917 4,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,777 3,384 3,330 3,446 3,511
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 257,376 191,773 186,346 180,942 271,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 193,735 188,372 182,988 177,589 172,613
1. Tài sản cố định hữu hình 193,735 188,372 182,988 177,589 172,613
- Nguyên giá 272,078 272,078 272,078 272,078 272,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,343 -83,706 -89,090 -94,489 -99,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60,076 0 0 0 96,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,076 0 0 0 96,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,564 3,401 3,358 3,352 3,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,564 3,401 3,219 3,208 3,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 138 144 144
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,039,455 1,044,412 997,250 989,470 1,012,546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248,118 252,696 204,494 196,301 215,305
I. Nợ ngắn hạn 207,395 219,173 162,545 150,753 169,757
1. Vay và nợ ngắn 113,007 132,206 120,722 114,083 123,670
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,387 70,108 29,065 15,081 24,394
4. Người mua trả tiền trước 12,319 14,154 10,604 19,264 19,102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214 89 300 486 704
6. Phải trả người lao động 65 372 0 0 124
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 674 636 343 327 253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40,723 33,524 41,949 45,548 45,548
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 40,723 33,524 41,949 45,548 45,548
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 791,337 791,715 792,756 793,169 797,241
I. Vốn chủ sở hữu 791,337 791,715 792,756 793,169 797,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 747,526 747,526 747,526 747,526 747,526
2. Thặng dư vốn cổ phần -38 -71 -71 -71 -71
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 765
7. Quỹ đầu tư phát triển 765 765 765 765 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,976 39,387 40,439 40,856 44,924
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 730 1,511 1,511 1,511 1,511
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,108 4,109 4,098 4,094 4,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,039,455 1,044,412 997,250 989,470 1,012,546