TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
852.639
|
810.904
|
808.529
|
740.731
|
807.460
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
163.186
|
12.343
|
22.435
|
16.851
|
17.645
|
1. Tiền
|
9.717
|
12.331
|
17.762
|
8.683
|
17.645
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
153.469
|
11
|
4.672
|
8.168
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.912
|
0
|
0
|
10.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.912
|
0
|
0
|
10.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
238.339
|
320.975
|
295.941
|
214.431
|
277.156
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
118.469
|
108.092
|
95.933
|
100.729
|
119.478
|
2. Trả trước cho người bán
|
92.914
|
92.433
|
95.726
|
63.241
|
81.491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27.500
|
120.000
|
101.500
|
51.280
|
78.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
983
|
1.977
|
4.309
|
707
|
765
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.527
|
-1.527
|
-1.527
|
-1.527
|
-2.578
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
441.297
|
464.881
|
481.136
|
500.690
|
495.551
|
1. Hàng tồn kho
|
441.297
|
464.881
|
481.136
|
500.690
|
495.551
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.817
|
8.793
|
9.016
|
8.759
|
6.807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.134
|
268
|
654
|
493
|
363
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.298
|
5.195
|
4.917
|
4.756
|
2.816
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.384
|
3.330
|
3.446
|
3.511
|
3.628
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
191.773
|
186.346
|
180.942
|
271.815
|
264.151
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
188.372
|
182.988
|
177.589
|
172.613
|
165.098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
188.372
|
182.988
|
177.589
|
172.613
|
165.098
|
- Nguyên giá
|
272.078
|
272.078
|
272.078
|
272.411
|
268.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83.706
|
-89.090
|
-94.489
|
-99.798
|
-103.811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
96.000
|
95.997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
96.000
|
95.997
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.401
|
3.358
|
3.352
|
3.202
|
3.056
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.401
|
3.219
|
3.208
|
3.057
|
2.926
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
138
|
144
|
144
|
130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.044.412
|
997.250
|
989.470
|
1.012.546
|
1.071.610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
252.696
|
204.494
|
196.301
|
215.305
|
266.640
|
I. Nợ ngắn hạn
|
219.173
|
162.545
|
150.753
|
169.757
|
233.037
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
132.206
|
120.722
|
114.083
|
123.670
|
143.785
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
70.108
|
29.065
|
15.081
|
24.394
|
74.635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.154
|
10.604
|
19.264
|
19.102
|
12.419
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
89
|
300
|
486
|
704
|
256
|
6. Phải trả người lao động
|
372
|
0
|
0
|
124
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
96
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
636
|
343
|
327
|
253
|
432
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.524
|
41.949
|
45.548
|
45.548
|
33.603
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.524
|
41.949
|
45.548
|
45.548
|
33.603
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
791.715
|
792.756
|
793.169
|
797.241
|
804.970
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
791.715
|
792.756
|
793.169
|
797.241
|
804.970
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
747.526
|
747.526
|
747.526
|
747.526
|
747.526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
765
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
765
|
765
|
765
|
0
|
765
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.387
|
40.439
|
40.856
|
44.924
|
45.644
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.023
|
38.095
|
38.095
|
37.823
|
43.014
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.364
|
2.344
|
2.761
|
7.100
|
2.630
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.109
|
4.098
|
4.094
|
4.098
|
11.107
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.044.412
|
997.250
|
989.470
|
1.012.546
|
1.071.610
|