Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337,804
|
378,932
|
408,364
|
537,717
|
329,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
143
|
44
|
Doanh thu thuần
|
337,804
|
378,932
|
408,364
|
537,575
|
329,562
|
Giá vốn hàng bán
|
314,378
|
345,797
|
375,813
|
499,476
|
307,724
|
Lợi nhuận gộp
|
23,427
|
33,135
|
32,551
|
38,099
|
21,838
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
962
|
2,057
|
1,687
|
6,553
|
Chi phí tài chính
|
4,729
|
8,163
|
6,734
|
7,451
|
11,015
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,729
|
4,517
|
6,734
|
7,440
|
11,015
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
1,703
|
8,644
|
2,962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,068
|
5,857
|
9,029
|
7,948
|
5,955
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,679
|
20,029
|
17,167
|
15,795
|
8,467
|
Thu nhập khác
|
1,429
|
1
|
101
|
64
|
0
|
Chi phí khác
|
421
|
211
|
605
|
904
|
381
|
Lợi nhuận khác
|
1,008
|
-210
|
-504
|
-839
|
-380
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2
|
-48
|
25
|
51
|
9
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,687
|
19,819
|
16,663
|
14,955
|
8,087
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
418
|
249
|
401
|
499
|
853
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi phí thuế TNDN
|
418
|
249
|
401
|
499
|
859
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,269
|
19,569
|
16,262
|
14,456
|
7,228
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
102
|
9
|
-32
|
0
|
-14
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,167
|
19,561
|
16,293
|
14,456
|
7,242
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|