単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,253 140,272 118,210 168,311 87,914
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 140,253 140,272 118,210 168,311 87,914
Giá vốn hàng bán 137,947 166,418 111,313 157,671 80,037
Lợi nhuận gộp 2,306 -26,146 6,898 10,639 7,877
Doanh thu hoạt động tài chính 2,171 1,800 2,165 1,714 1,386
Chi phí tài chính 3,590 2,614 2,037 1,451 1,163
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,433 2,451 1,799 1,330 1,161
Chi phí bán hàng 4,510 2,634 3,870 3,196 2,453
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,485 4,940 4,214 5,299 4,110
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,108 -34,534 -1,057 2,408 1,537
Thu nhập khác 320 0 0 7,043 167
Chi phí khác 1 2,803 0 42 0
Lợi nhuận khác 319 -2,803 0 7,001 167
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,789 -37,337 -1,057 9,408 1,705
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,801 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,801 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,789 -41,138 -1,057 9,408 1,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,789 -41,138 -1,057 9,408 1,705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)