Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,253
|
140,272
|
118,210
|
168,311
|
87,914
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
140,253
|
140,272
|
118,210
|
168,311
|
87,914
|
Giá vốn hàng bán
|
137,947
|
166,418
|
111,313
|
157,671
|
80,037
|
Lợi nhuận gộp
|
2,306
|
-26,146
|
6,898
|
10,639
|
7,877
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,171
|
1,800
|
2,165
|
1,714
|
1,386
|
Chi phí tài chính
|
3,590
|
2,614
|
2,037
|
1,451
|
1,163
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,433
|
2,451
|
1,799
|
1,330
|
1,161
|
Chi phí bán hàng
|
4,510
|
2,634
|
3,870
|
3,196
|
2,453
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,485
|
4,940
|
4,214
|
5,299
|
4,110
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,108
|
-34,534
|
-1,057
|
2,408
|
1,537
|
Thu nhập khác
|
320
|
0
|
0
|
7,043
|
167
|
Chi phí khác
|
1
|
2,803
|
0
|
42
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
319
|
-2,803
|
0
|
7,001
|
167
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,789
|
-37,337
|
-1,057
|
9,408
|
1,705
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,801
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
3,801
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,789
|
-41,138
|
-1,057
|
9,408
|
1,705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,789
|
-41,138
|
-1,057
|
9,408
|
1,705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|