I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
179,494
|
171,517
|
197,401
|
148,401
|
256,452
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187,864
|
-159,875
|
-235,444
|
-161,073
|
-189,598
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,324
|
-15,400
|
-17,605
|
-22,042
|
-21,436
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,203
|
-1,282
|
-2,158
|
-1,649
|
-2,613
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,700
|
-700
|
-3,500
|
-2,331
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,500
|
70,410
|
30,792
|
19,038
|
9,126
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,409
|
-45,559
|
-14,335
|
-4,788
|
-13,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,805
|
18,110
|
-42,049
|
-25,614
|
36,306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,974
|
-3,014
|
-14,419
|
-2,298
|
-11,117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
535
|
5
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,125
|
-71,024
|
8,272
|
-5,272
|
-1,728
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,875
|
46,244
|
55,500
|
5,000
|
-4,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
606
|
1,362
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,824
|
1,546
|
5,083
|
301
|
6,623
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52,385
|
-26,243
|
54,436
|
-1,662
|
-8,861
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100,684
|
97,191
|
121,442
|
127,488
|
100,042
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,168
|
-114,377
|
-109,976
|
-111,588
|
-135,195
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,432
|
632
|
-1,364
|
0
|
-8
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,917
|
-16,554
|
10,103
|
15,900
|
-35,161
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,663
|
-24,686
|
22,489
|
-11,376
|
-7,716
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,452
|
41,200
|
19,209
|
17,862
|
6,495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
85
|
-174
|
-268
|
9
|
34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,200
|
16,340
|
41,431
|
6,495
|
22,381
|