単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 179,494 171,517 197,401 148,401 256,452
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -187,864 -159,875 -235,444 -161,073 -189,598
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,324 -15,400 -17,605 -22,042 -21,436
4. Tiền chi trả lãi vay -1,203 -1,282 -2,158 -1,649 -2,613
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1,700 -700 -3,500 -2,331
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,500 70,410 30,792 19,038 9,126
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5,409 -45,559 -14,335 -4,788 -13,295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,805 18,110 -42,049 -25,614 36,306
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,974 -3,014 -14,419 -2,298 -11,117
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 535 5 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,125 -71,024 8,272 -5,272 -1,728
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,875 46,244 55,500 5,000 -4,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 606 1,362
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,824 1,546 5,083 301 6,623
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 52,385 -26,243 54,436 -1,662 -8,861
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100,684 97,191 121,442 127,488 100,042
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -98,168 -114,377 -109,976 -111,588 -135,195
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,432 632 -1,364 0 -8
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,917 -16,554 10,103 15,900 -35,161
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,663 -24,686 22,489 -11,376 -7,716
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,452 41,200 19,209 17,862 6,495
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 -174 -268 9 34
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,200 16,340 41,431 6,495 22,381