単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,245,983 1,335,334 1,430,083 1,447,681 1,412,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,908 166,310 301,240 368,085 167,170
1. Tiền 113,907 119,612 216,096 203,717 113,802
2. Các khoản tương đương tiền 46,001 46,698 85,144 164,368 53,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 324,859 405,698 422,633 414,029 411,187
1. Đầu tư ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,568 252,167 240,894 155,940 303,953
1. Phải thu khách hàng 209,635 197,871 170,351 133,147 249,249
2. Trả trước cho người bán 21,207 37,820 52,366 11,346 43,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,502 25,814 27,516 21,813 21,198
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,776 -9,338 -9,338 -10,366 -10,366
IV. Tổng hàng tồn kho 463,289 471,376 426,732 467,898 489,558
1. Hàng tồn kho 464,939 472,891 428,117 469,754 491,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,649 -1,515 -1,385 -1,856 -2,009
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,359 39,783 38,584 41,729 40,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,502 3,035 3,442 2,853 2,740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,578 36,523 34,814 38,760 36,185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,279 225 329 116 1,931
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 590,927 573,924 570,743 593,247 560,550
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 509,548 500,024 497,965 507,865 496,044
1. Tài sản cố định hữu hình 450,773 440,959 438,381 449,041 438,281
- Nguyên giá 1,071,673 1,083,788 1,102,608 1,133,751 1,144,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,900 -642,830 -664,227 -684,709 -705,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,775 59,065 59,583 58,824 57,763
- Nguyên giá 73,561 74,737 76,270 76,552 76,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,786 -15,672 -16,687 -17,729 -18,790
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 69,986 67,220 66,541 71,017 58,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,636 44,146 41,881 46,737 42,817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 25,193 22,931 24,517 24,146 15,112
3. Tài sản dài hạn khác 157 143 143 133 133
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,836,910 1,909,258 2,000,826 2,040,927 1,973,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 429,602 433,947 463,172 554,886 513,818
I. Nợ ngắn hạn 429,602 433,947 463,172 554,886 513,818
1. Vay và nợ ngắn 0 98,205 142,855 167,968 127,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 152,155 124,515 57,239 61,146 132,904
4. Người mua trả tiền trước 187 152 92 328 2,983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,815 24,241 28,924 35,514 12,126
6. Phải trả người lao động 69,657 60,294 78,547 69,512 45,228
7. Chi phí phải trả 80,159 62,230 92,598 60,338 76,061
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56,123 8,100 5,804 94,007 90,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,407,308 1,475,311 1,537,654 1,486,042 1,459,455
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,723 1,474,759 1,537,136 1,485,557 1,459,004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414,537 414,537 414,537 414,537 414,537
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,022 133,022 133,022 133,022 133,022
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,653 9,653 9,653 9,653 9,653
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 540,129 541,187 541,187 541,187 591,421
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,740 263,681 320,669 277,433 195,108
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 585 552 518 485 451
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,351 9,755 4,837 7,238 4,383
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 585 552 518 485 451
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 108,646 112,683 118,072 109,729 115,267
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,836,910 1,909,258 2,000,826 2,040,927 1,973,273