I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
124,705
|
128,694
|
130,892
|
104,180
|
123,297
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-91,430
|
-88,955
|
-88,519
|
-72,854
|
-82,071
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,977
|
-22,938
|
-23,079
|
-23,617
|
-23,418
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-59
|
-336
|
-347
|
-557
|
-522
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,455
|
-1,612
|
-1,859
|
-1,642
|
-651
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
676
|
725
|
1,353
|
513
|
444
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,383
|
-6,510
|
-6,622
|
-5,975
|
-10,177
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,078
|
9,069
|
11,820
|
47
|
6,902
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,507
|
-683
|
-3,403
|
-918
|
-450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
140
|
24
|
640
|
119
|
19
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-2,900
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
2,900
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82
|
43
|
8
|
6
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-285
|
-616
|
-2,756
|
-794
|
-429
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,053
|
5,995
|
1,262
|
10,803
|
10,349
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,540
|
-7,686
|
-4,255
|
-7,868
|
-13,696
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,271
|
-4,500
|
-3,550
|
-4,497
|
-2,494
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,757
|
-6,191
|
-6,543
|
-1,562
|
-5,841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-964
|
2,262
|
2,521
|
-2,309
|
633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,698
|
733
|
2,995
|
5,516
|
3,207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
733
|
2,995
|
5,516
|
3,207
|
3,839
|