TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274,765
|
296,584
|
314,757
|
347,647
|
287,150
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,535
|
4,333
|
13,280
|
97,437
|
11,093
|
1. Tiền
|
21,177
|
2,955
|
11,885
|
6,025
|
9,668
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,358
|
1,378
|
1,396
|
91,412
|
1,425
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,051
|
177,798
|
187,467
|
128,945
|
154,548
|
1. Phải thu khách hàng
|
105,487
|
96,631
|
102,516
|
113,085
|
116,750
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,696
|
22,242
|
25,579
|
17,516
|
13,772
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,137
|
2,194
|
2,641
|
1,614
|
2,295
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,269
|
-3,269
|
-3,269
|
-3,269
|
-3,269
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113,506
|
113,273
|
113,514
|
119,685
|
118,021
|
1. Hàng tồn kho
|
113,506
|
113,273
|
113,514
|
119,685
|
118,021
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
673
|
1,180
|
496
|
1,579
|
3,488
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
189
|
52
|
27
|
89
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
471
|
0
|
1,318
|
2,846
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
484
|
657
|
469
|
172
|
558
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
213,371
|
207,651
|
208,138
|
223,107
|
260,780
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
178,531
|
172,430
|
166,291
|
163,600
|
157,382
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
178,531
|
172,430
|
166,291
|
163,600
|
157,382
|
- Nguyên giá
|
383,692
|
383,969
|
384,114
|
387,228
|
386,204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205,161
|
-211,539
|
-217,822
|
-223,628
|
-228,822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,953
|
3,734
|
3,514
|
3,294
|
3,074
|
- Nguyên giá
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,093
|
-12,313
|
-12,533
|
-12,752
|
-12,972
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,380
|
2,142
|
2,380
|
2,591
|
2,512
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-264
|
-502
|
-264
|
-53
|
-132
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,130
|
4,268
|
3,992
|
3,782
|
4,868
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,095
|
1,233
|
985
|
775
|
1,861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,035
|
3,035
|
3,007
|
3,007
|
3,007
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
488,135
|
504,235
|
522,894
|
570,753
|
547,930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118,903
|
126,293
|
131,798
|
163,791
|
130,426
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,189
|
121,517
|
120,095
|
152,089
|
118,726
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,171
|
17,471
|
15,771
|
38,500
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,447
|
83,692
|
78,313
|
96,245
|
101,241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,344
|
7,540
|
11,138
|
3,566
|
5,169
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,949
|
2,416
|
3,287
|
3,857
|
2,540
|
6. Phải trả người lao động
|
3,654
|
3,662
|
5,620
|
6,338
|
3,688
|
7. Chi phí phải trả
|
75,530
|
3,046
|
2,500
|
171
|
2,889
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,147
|
2,284
|
2,298
|
2,287
|
2,238
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,714
|
4,776
|
11,703
|
11,702
|
11,700
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,597
|
4,660
|
11,588
|
11,588
|
11,588
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
369,232
|
377,942
|
391,097
|
406,963
|
417,504
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
369,232
|
377,942
|
391,097
|
406,963
|
417,504
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,439
|
140,149
|
153,304
|
169,170
|
179,712
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
948
|
1,405
|
1,168
|
1,124
|
961
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
488,135
|
504,235
|
522,894
|
570,753
|
547,930
|