Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,790
|
45,032
|
41,362
|
59,913
|
21,025
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,790
|
45,032
|
41,362
|
59,913
|
21,025
|
Giá vốn hàng bán
|
25,143
|
64,907
|
40,292
|
48,925
|
18,268
|
Lợi nhuận gộp
|
2,648
|
-19,875
|
1,070
|
10,988
|
2,756
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
9
|
7
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
7,366
|
13,742
|
8,704
|
11,920
|
6,007
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,366
|
13,742
|
8,704
|
11,920
|
6,007
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,087
|
2,732
|
806
|
1,501
|
1,825
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,799
|
-36,340
|
-8,433
|
-2,432
|
-5,074
|
Thu nhập khác
|
68
|
80
|
1,389
|
3,272
|
285
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
140
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
68
|
80
|
1,389
|
3,132
|
231
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,731
|
-36,259
|
-7,044
|
700
|
-4,843
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,731
|
-36,259
|
-7,044
|
700
|
-4,843
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,731
|
-36,259
|
-7,044
|
700
|
-4,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|