Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,965,138
|
4,566,853
|
2,381,678
|
3,789,518
|
2,655,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,977
|
Doanh thu thuần
|
1,965,138
|
4,566,853
|
2,381,678
|
3,789,518
|
2,649,839
|
Giá vốn hàng bán
|
1,650,297
|
4,136,824
|
2,318,483
|
3,498,330
|
1,895,493
|
Lợi nhuận gộp
|
314,841
|
430,029
|
63,196
|
291,188
|
754,346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
92,919
|
119,253
|
44,662
|
97,952
|
70,665
|
Chi phí tài chính
|
226,849
|
245,133
|
159,034
|
179,269
|
134,762
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
217,536
|
213,317
|
158,310
|
171,653
|
134,300
|
Chi phí bán hàng
|
14,684
|
23,945
|
31,293
|
27,378
|
24,628
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86,680
|
104,452
|
-201,498
|
25,676
|
79,434
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,630
|
163,522
|
83,543
|
130,709
|
564,093
|
Thu nhập khác
|
2,806
|
51,738
|
11,257
|
14,857
|
6,227
|
Chi phí khác
|
5,159
|
24,274
|
2,410
|
6,294
|
2,215
|
Lợi nhuận khác
|
-2,352
|
27,464
|
8,847
|
8,563
|
4,012
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-38,917
|
-12,230
|
-35,486
|
-26,109
|
-22,094
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,278
|
190,985
|
92,390
|
139,272
|
568,105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,403
|
64,790
|
70,727
|
18,309
|
87,532
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,950
|
-4,112
|
-5,815
|
-10,806
|
-2,027
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,453
|
60,678
|
64,912
|
7,503
|
85,505
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,825
|
130,307
|
27,478
|
131,769
|
482,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,754
|
27,489
|
-76,414
|
-14,298
|
19,469
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,071
|
102,818
|
103,892
|
146,067
|
463,131
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|