Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,378
|
139,328
|
136,383
|
216,185
|
83,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,600
|
7,733
|
8,155
|
15,634
|
1,477
|
Doanh thu thuần
|
69,778
|
131,595
|
128,228
|
200,551
|
82,323
|
Giá vốn hàng bán
|
48,103
|
93,809
|
91,239
|
134,543
|
55,678
|
Lợi nhuận gộp
|
21,676
|
37,786
|
36,989
|
66,008
|
26,645
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,626
|
1,061
|
1,010
|
681
|
1,161
|
Chi phí tài chính
|
2,258
|
3,990
|
4,192
|
2,552
|
3,880
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
473
|
509
|
488
|
474
|
359
|
Chi phí bán hàng
|
11,561
|
19,211
|
18,215
|
29,512
|
11,601
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,258
|
12,516
|
11,201
|
22,576
|
10,610
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
224
|
2,759
|
4,391
|
11,577
|
1,716
|
Thu nhập khác
|
13
|
5
|
235
|
126
|
23
|
Chi phí khác
|
91
|
10
|
21
|
81
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
-77
|
-5
|
214
|
45
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-372
|
0
|
-472
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
146
|
2,754
|
4,604
|
11,622
|
1,720
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29
|
368
|
905
|
2,671
|
37
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
253
|
0
|
-1,201
|
317
|
Chi phí thuế TNDN
|
29
|
621
|
905
|
1,470
|
354
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
117
|
2,133
|
3,699
|
10,151
|
1,367
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
23
|
176
|
366
|
134
|
83
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
94
|
1,957
|
3,333
|
10,017
|
1,283
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|