Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
株主資本/Huy động % 11.59 11.15 11.97
株主資本/Tổng tài sản % 8.31 7.91 8.56

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 91.33 93.11 92.65
Allowances for loan loss to Total loans % 1.87 2.21 2.09
Provisions for loan loss to Total loans % 0.15 0.90 0.16
Tỷ lệ cho vay/TTS % 69.27 68.01 68.99
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11.59 11.15 11.97

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
資産成長 % 1.81 5.83 -1.47
Tăng trưởng tín dụng % 3.06 3.90 -0.06
Tăng trưởng huy động vốn % 4.35 4.69 -0.72

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0.82 0.95 0.89
ROA (%) % 0.35 0.09 0.52
ROE (%) % 4.16 1.16 6.03
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.95 79.13 80.67

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 96.54 95.81 96.45
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 22.83 28.50 19.30
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 1.75 1.37