銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 2019 Q4/2023 12.10 -0.10 10,840.80 10.49
BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam Q4/2023 27.55 -0.75 3,953.98
BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 2023 Q0/2023 9.50 1.00 20.00 21.10
BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á Q/
BAS CTCP BASA Q/ 1.00 0.00
BAX CTCP Thống Nhất 2019 Q4/2023 39.90 0.00 327.18 3.85
BBC CTCP Bibica 2019 Q4/2023 48.65 0.35 912.32 7.86
BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2023 Q0/2023 11.40 0.00
BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 2023 Q0/2023 11.40 0.00 26.20 10.27
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2019 Q4/2023 11.00 0.00 66.00 11.77
BBT CTCP Bông Bạch Tuyết 2018 Q4/2022 7.90 0.00 77.42 5.34
BCA CTCP B.C.H Q4/2023 19.90 0.90 378.10
BCB CTCP 397 2023 Q0/2023 0.50 0.00 41.00 2.79
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2019 Q4/2023 8.00 -0.10 985.68 6.74
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2019 Q4/2023 5.70 -0.10 199.50 4.60
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi Q4/2023 32.00 1.60 1,033.06
BCG CTCP Tập đoàn Bamboo Capital 2019 Q4/2023 8.23 -0.10 4,390.44 7.77
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh 2017 Q4/2017 41.90 0.30 3,633.57 29.23
BCM Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP 2019 Q4/2023 53.80 -0.20 55,683.00 22.39
BCO CTCP Xây dựng Bình Phước 2023 Q0/2023 11.00 0.00