Giá vàng nhẫn, vàng SJC sáng nay tiếp tục xu hướng giảm mạnh tại nhiều doanh nghiệp lớn. Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng nhẫn được niêm yết ở mức 114,1 – 117,1 triệu đồng/lượng (mua - bán), giảm 500.000 đồng/lượng so với chốt phiên giao dịch ngày hôm qua.
Tại PNJ, giá mua vào giữ nguyên ở mức 114 triệu đồng/lượng, trong khi giá bán ra giảm 500.000 đồng, còn 116 triệu đồng/lượng. Công ty SJC cũng giảm giá mạnh, với mức giảm 400.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và 500.000 đồng/lượng ở chiều bán ra, hiện niêm yết ở mức 113,2 – 115,7 triệu đồng/lượng.
Đáng chú ý nhất, DOJI điều chỉnh giảm mạnh tới 1,4 triệu đồng/lượng ở chiều mua vào và 500.000 đồng/lượng ở chiều bán ra. Hiện giá vàng nhẫn giao dịch quanh mốc 107,6 - 111 triệu đồng/lượng.
Giá vàng miếng tại các doanh nghiệp cũng ghi nhận mức giảm lên tới 500.000 đồng/lượng, đồng loạt niêm yết ở mức 117,2 – 119,2 triệu đồng/lượng.
Tại thời điểm khảo sát, giá vàng thế giới giao ngay ở ngưỡng 3.272 USD/ounce, giảm 53 USD so với chốt phiên giao dịch trước. Tính cả tuần, giá vàng kỳ hạn giảm mạnh gần 3% (-2,92%), tương đương 98,90 USD. Đây là tuần thứ 2 liên tiếp giá vàng giảm mạnh.
Theo các chuyên gia đến từ Kitco News, đà giảm của giá vàng diễn ra trong bối cảnh xuất hiện nhiều yếu tố vốn được xem là có lợi cho vàng. Sự "lệch pha" này cho thấy có thể đang diễn ra một sự thay đổi căn bản trong động lực thị trường, khi kim loại quý này không còn phản ứng như thường lệ với các yếu tố hỗ trợ. Điều này đặc biệt rõ rệt sau khi Israel và Iran đạt được thỏa thuận ngừng bắn, làm giảm nhanh các rủi ro địa chính trị, vốn là yếu tố thường đẩy giá vàng tăng.
Về dữ liệu kinh tế, báo cáo từ Cục phân tích kinh tế Hoa Kỳ (BEA) cho biết chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE), thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng 2,3% trong tháng 5 so với cùng kỳ năm trước, nhích lên từ mức 2,1% của tháng 4 và đúng với dự báo của FactSet. Tuy nhiên, chỉ số PCE lõi đã tăng lên 2,7% từ 2,5%, cao hơn mức dự báo 2,6% cho thấy áp lực lạm phát cơ bản vẫn hiện hữu.
Dù lạm phát tăng, thị trường trái phiếu và công cụ phái sinh lãi suất gần như không phản ứng mạnh. Theo định giá hiện tại, khả năng Fed hạ lãi suất vào tháng 7 chỉ khoảng 20%, nhưng tăng lên 75% vào tháng 9. Một số nhà giao dịch thậm chí đang đặt cược vào hai lần cắt giảm liên tiếp, phản ánh kỳ vọng chính sách tiền tệ sẽ nới lỏng hơn, bất chấp số liệu lạm phát.
Điều đáng chú ý hơn nữa là vàng không tận dụng được sự suy yếu của đồng USD. Chỉ số Dollar Index đã giảm trong tuần thông thường đây sẽ là động lực hỗ trợ lớn cho các hàng hóa định giá bằng USD như vàng. Thế nhưng, ngay cả khi đồng bạc xanh giảm và kỳ vọng lãi suất giảm tăng lên, vàng vẫn không thể bật lên, cho thấy lực cầu trú ẩn đang suy yếu trước tâm lý “ưa rủi ro”.
Diễn biến này cũng phản ánh sự dịch chuyển dòng vốn khỏi tài sản an toàn sang các tài sản tăng trưởng như cổ phiếu. Thêm vào đó là tín hiệu tích cực từ quan hệ thương mại Mỹ - Trung. Thỏa thuận mới về việc đẩy nhanh xuất khẩu đất hiếm sang Mỹ được ký hôm thứ Năm được xem là bước tiến trong việc tháo gỡ căng thẳng thương mại.
Dòng vốn do đó đang quay trở lại các tài sản rủi ro được kỳ vọng hưởng lợi từ thương mại toàn cầu, đặc biệt là các cổ phiếu công nghệ và tăng trưởng, vốn đang thu hút mạnh dòng tiền từ các tổ chức.
Về mặt kỹ thuật, giá vàng đang trong giai đoạn tích lũy và giằng co, khi thị trường chưa xác lập được xu hướng rõ ràng. Các chuyên gia từ Saxo Bank nhận định: “Việc giá vàng không phản ứng trước những thông tin hỗ trợ như đồng USD yếu và lợi suất trái phiếu giảm cho thấy thị trường đang trong trạng thái tích lũy, điều này làm gia tăng nguy cơ điều chỉnh sâu hơn”.
Nhận định này cho thấy thách thức lớn với phe mua khi vàng không còn phản ứng theo cách truyền thống, giới đầu tư có thể đang xem xét lại vai trò của vàng trong danh mục, đặc biệt khi rủi ro địa chính trị lắng dịu và kỳ vọng tăng trưởng kinh tế được cải thiện.
Hiện tại, thị trường vàng dường như đang ở giai đoạn chuyển tiếp, khi các mối tương quan và quy luật truyền thống bị thử thách. Sự kết hợp giữa giảm căng thẳng địa chính trị, kỳ vọng tăng trưởng và khả năng duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng