単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,097 126,168 121,420 130,849 128,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,475 381 34 739 96
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 97,623 125,787 121,386 130,110 128,267
4. Giá vốn hàng bán 90,693 91,232 96,999 105,416 98,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,930 34,555 24,388 24,693 29,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,537 23,862 23,843 16,862 18,895
7. Chi phí tài chính 1,905 2,030 3,493 5,523 3,464
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,509 1,706 3,478 5,101 3,265
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,354 -2,908 -2,836 -3,508 -2,291
9. Chi phí bán hàng 9,983 10,134 9,913 10,755 7,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,695 11,566 25,767 30,455 25,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22,470 31,779 6,221 -8,686 10,473
12. Thu nhập khác 840 843 297 645 1,677
13. Chi phí khác 805 -572 88 1,736 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 34 1,415 209 -1,091 1,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -22,436 33,194 6,431 -9,777 12,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,153 7,519 4,673 3,253 5,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 691 276 -21 1,046 -16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,845 7,795 4,652 4,299 5,275
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24,280 25,399 1,778 -14,076 6,811
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3,984 7,871 3,114 1,448 7,062
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20,296 17,528 -1,336 -15,524 -251