1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.097
|
126.168
|
121.420
|
130.849
|
128.364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.475
|
381
|
34
|
739
|
96
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.623
|
125.787
|
121.386
|
130.110
|
128.267
|
4. Giá vốn hàng bán
|
90.693
|
91.232
|
96.999
|
105.416
|
98.394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.930
|
34.555
|
24.388
|
24.693
|
29.873
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.537
|
23.862
|
23.843
|
16.862
|
18.895
|
7. Chi phí tài chính
|
1.905
|
2.030
|
3.493
|
5.523
|
3.464
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.509
|
1.706
|
3.478
|
5.101
|
3.265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.354
|
-2.908
|
-2.836
|
-3.508
|
-2.291
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.983
|
10.134
|
9.913
|
10.755
|
7.133
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.695
|
11.566
|
25.767
|
30.455
|
25.408
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22.470
|
31.779
|
6.221
|
-8.686
|
10.473
|
12. Thu nhập khác
|
840
|
843
|
297
|
645
|
1.677
|
13. Chi phí khác
|
805
|
-572
|
88
|
1.736
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
34
|
1.415
|
209
|
-1.091
|
1.613
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-22.436
|
33.194
|
6.431
|
-9.777
|
12.086
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.153
|
7.519
|
4.673
|
3.253
|
5.291
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
691
|
276
|
-21
|
1.046
|
-16
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.845
|
7.795
|
4.652
|
4.299
|
5.275
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.280
|
25.399
|
1.778
|
-14.076
|
6.811
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.984
|
7.871
|
3.114
|
1.448
|
7.062
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.296
|
17.528
|
-1.336
|
-15.524
|
-251
|