単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250,934 224,076 172,325 410,399 164,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 250,934 224,076 172,325 410,399 164,344
4. Giá vốn hàng bán 210,243 171,703 134,205 358,816 128,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40,691 52,373 38,120 51,583 35,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,267 2,720 654 2,540 506
7. Chi phí tài chính 28,080 43,983 27,001 28,657 23,541
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28,079 43,666 26,852 27,680 23,541
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 106 173 32 -180 121
9. Chi phí bán hàng 22 241 43 13 2
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,456 15,925 11,247 16,987 10,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,506 -4,884 516 8,286 1,984
12. Thu nhập khác 27 380 36 665 190
13. Chi phí khác 74 138 43 1,801 475
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 241 -7 -1,137 -286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,459 -4,642 509 7,149 1,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 802 251 357 6,036 198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -117 489 91 339 40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 685 740 449 6,375 238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,774 -5,382 60 774 1,461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -288 -2,559 -1,078 -6,245 -1,110
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,062 -2,823 1,138 7,019 2,571