1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250.934
|
224.076
|
172.325
|
410.399
|
164.344
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250.934
|
224.076
|
172.325
|
410.399
|
164.344
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210.243
|
171.703
|
134.205
|
358.816
|
128.791
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.691
|
52.373
|
38.120
|
51.583
|
35.553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.267
|
2.720
|
654
|
2.540
|
506
|
7. Chi phí tài chính
|
28.080
|
43.983
|
27.001
|
28.657
|
23.541
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.079
|
43.666
|
26.852
|
27.680
|
23.541
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
106
|
173
|
32
|
-180
|
121
|
9. Chi phí bán hàng
|
22
|
241
|
43
|
13
|
2
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.456
|
15.925
|
11.247
|
16.987
|
10.653
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.506
|
-4.884
|
516
|
8.286
|
1.984
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
380
|
36
|
665
|
190
|
13. Chi phí khác
|
74
|
138
|
43
|
1.801
|
475
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-47
|
241
|
-7
|
-1.137
|
-286
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.459
|
-4.642
|
509
|
7.149
|
1.699
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
802
|
251
|
357
|
6.036
|
198
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-117
|
489
|
91
|
339
|
40
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
685
|
740
|
449
|
6.375
|
238
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.774
|
-5.382
|
60
|
774
|
1.461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-288
|
-2.559
|
-1.078
|
-6.245
|
-1.110
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.062
|
-2.823
|
1.138
|
7.019
|
2.571
|