単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 887,896 885,188 582,461 493,574 277,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 887,896 885,188 582,461 493,574 277,730
4. Giá vốn hàng bán 804,215 780,366 528,927 455,724 251,259
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83,680 104,822 53,534 37,850 26,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 14 14 11 7
7. Chi phí tài chính 14,476 16,431 9,446 7,007 5,685
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14,476 16,431 9,446 7,007 5,685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 61,086 64,923 30,197 19,247 14,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,812 17,716 11,170 7,608 8,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 318 5,766 2,734 4,000 -2,411
12. Thu nhập khác 192 36 364 206 316
13. Chi phí khác 0 402 76 22 102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 192 -366 287 185 214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 510 5,401 3,022 4,185 -2,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 4,713 1,594 1,413 343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 102 4,713 1,594 1,413 343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 408 688 1,427 2,772 -2,540
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 408 688 1,427 2,772 -2,540