1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
887,896
|
885,188
|
582,461
|
493,574
|
277,730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
887,896
|
885,188
|
582,461
|
493,574
|
277,730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
804,215
|
780,366
|
528,927
|
455,724
|
251,259
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83,680
|
104,822
|
53,534
|
37,850
|
26,471
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
14
|
14
|
11
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
14,476
|
16,431
|
9,446
|
7,007
|
5,685
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,476
|
16,431
|
9,446
|
7,007
|
5,685
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
61,086
|
64,923
|
30,197
|
19,247
|
14,438
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,812
|
17,716
|
11,170
|
7,608
|
8,766
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
318
|
5,766
|
2,734
|
4,000
|
-2,411
|
12. Thu nhập khác
|
192
|
36
|
364
|
206
|
316
|
13. Chi phí khác
|
0
|
402
|
76
|
22
|
102
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
192
|
-366
|
287
|
185
|
214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
510
|
5,401
|
3,022
|
4,185
|
-2,197
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
102
|
4,713
|
1,594
|
1,413
|
343
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
102
|
4,713
|
1,594
|
1,413
|
343
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
408
|
688
|
1,427
|
2,772
|
-2,540
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
408
|
688
|
1,427
|
2,772
|
-2,540
|