Thông tin giao dịch
Mã CK | VIC |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 41,55 (-0,50/-1,19%) |
Biến động trong ngày | 41,55 - 42,30 |
Khối lượng | 2.047.900 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 516.170.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 1.467.532.949 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 41,99 |
Biến động trong 52 tuần | 39,45 - 49,35 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 2.291.080,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 3.823.661.561 |
Vốn hóa thị trường | 158.873,14 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,11 |
ROA (%) | 0,00 |
ROE (%) | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | 3,45 |
EPS | 938,33 |
PE | 44,28 |
PB | 1,23 |
Tin tức về VIC
VIC: Nghị quyết HĐQT về việc bảo lãnh và đảm bảo cho Trái phiếu VinFast
09/10/2024 04:57:00VIC: Giải trình chênh lệch BCTC soát xét bán niên năm 2024 so với cùng kỳ năm trước
30/08/2024 10:32:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Các công ty đầu cơ và phát triển bất động sản
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAV | 325.619 | 5,50 |
0/0%
|
AGG | 236.000 | 15,10 | -0,10/-0,01% |
API | 495.231 | 7,70 | -0,20/-0,03% |
ASM | 521.200 | 8,79 | +0,03/+0,00% |
BCI | 51.340 | 41,90 | +0,30/+0,01% |
BCR | 845.133 | 5,50 | -0,10/-0,02% |
BII | 217.712 | 0,80 |
0/0%
|
BVL | 100 | 11,00 | +1,00/+0,10% |
C21 | 100 | 18,80 | +1,40/+0,08% |
CCI | 13.900 | 20,35 | +0,35/+0,02% |