Thông tin giao dịch
Mã CK | VIX |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 9,12 (-0,08/-0,87%) |
Biến động trong ngày | 9,03 - 9,24 |
Khối lượng | 17.489.000 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 1.125.330.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 1.384.553.240 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 9,63 |
Biến động trong 52 tuần | 9,03 - 21,45 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 12.365.930,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 1.458.513.173 |
Vốn hóa thị trường | 13.301,64 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,65 |
ROA (%) | 0,07 |
ROE (%) | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | 0,16 |
EPS | 463,59 |
PE | 19,67 |
PB | 1,46 |
Tin tức về VIX
VIX: Thông báo về việc niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết
18/10/2024 01:55:00VIX: Giấy phép điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động công ty chứng khoán
09/10/2024 05:03:00VIX: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 11
07/10/2024 02:23:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 340.142 | 8,30 |
0/0%
|
ABW | 28.406 | 8,10 | +0,20/+0,03% |
AGR | 392.500 | 16,25 | +0,25/+0,02% |
APG | 811.800 | 7,00 | -0,14/-0,02% |
APS | 154.355 | 6,10 |
0/0%
|
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 96.684 | 10,50 | -0,20/-0,02% |
BSI | 232.000 | 44,45 | +0,85/+0,02% |
BVS | 529.217 | 34,70 | +1,20/+0,04% |
CSI | 31.724 | 32,00 | +0,80/+0,03% |