Thông tin giao dịch
Mã CK | VND |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 15,5 (+0,25/+1,64%) |
Biến động trong ngày | 15,10 - 15,60 |
Khối lượng | 29.053.700 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -49.799.450.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 919.775.973 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 15,13 |
Biến động trong 52 tuần | 9,12 - 37,00 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 21.181.050,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 1.217.821.331 |
Vốn hóa thị trường | 18.876,23 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,44 |
ROA (%) | 0,03 |
ROE (%) | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | 1,68 |
EPS | 1.002,02 |
PE | 15,47 |
PB | 1,30 |
Tin tức về VND
VND: Nghị quyết HĐQT về việc chào bán chứng quyền có bảo đảm trong năm 2023
23/03/2023 03:23:00VND: thông báo lãi suất cho kỳ tính lãi 02 của trái phiếu VND122014
27/02/2023 05:48:00VND: Thông báo lãi suất cho kỳ tính lãi 02 của trái phiếu VND122013
27/02/2023 05:45:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 118.801 | 10,20 | +0,20/+0,02% |
AGR | 2.726.700 | 9,39 | +0,49/+0,06% |
APG | 797.400 | 7,01 | +0,01/+0,00% |
APS | 2.084.449 | 10,00 | +0,30/+0,03% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 9.721 | 5,40 |
0/0%
|
BSI | 2.205.600 | 23,15 | +1,50/+0,07% |
BVS | 291.218 | 19,10 | +0,40/+0,02% |
CSI | 23.800 | 61,00 | +0,30/+0,00% |
CTS | 3.549.700 | 16,75 | +0,95/+0,06% |