単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,221,995 1,204,744 1,237,183 1,172,201 1,503,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 441,788 391,928 415,163 295,977 657,727
1. Tiền 352,364 218,068 103,943 70,467 434,218
2. Các khoản tương đương tiền 89,424 173,860 311,220 225,510 223,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,831 74,889 74,889 76,966 94,666
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,718 455,701 488,827 686,375 608,079
1. Phải thu khách hàng 140,987 124,402 195,127 401,052 315,493
2. Trả trước cho người bán 93,340 121,520 158,199 125,259 129,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 207,103 222,990 148,711 173,275 176,344
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,211 -13,211 -13,211 -13,211 -13,211
IV. Tổng hàng tồn kho 189,788 213,532 206,589 77,279 113,402
1. Hàng tồn kho 189,788 213,532 206,589 77,279 113,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 85,870 68,693 51,714 35,604 30,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,207 25,274 25,683 25,360 25,038
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,544 43,301 25,912 10,125 4,918
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 119 119 119 119
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,818,744 34,874,668 35,283,267 35,603,258 36,156,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 558,431 338,499 398,871 404,517 684,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 558,431 338,499 398,871 404,517 684,905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,489,582 28,431,096 28,369,010 28,328,802 28,227,023
1. Tài sản cố định hữu hình 28,476,364 28,412,970 28,348,227 28,308,716 28,207,629
- Nguyên giá 30,248,943 30,262,735 30,272,754 30,309,446 30,298,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,772,579 -1,849,765 -1,924,526 -2,000,730 -2,090,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,814 13,891 16,715 16,187 15,659
- Nguyên giá 8,933 14,362 17,715 17,715 17,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -118 -471 -999 -1,527 -2,055
3. Tài sản cố định vô hình 4,403 4,235 4,067 3,899 3,735
- Nguyên giá 5,411 5,411 5,411 5,411 5,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,008 -1,176 -1,344 -1,512 -1,676
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 544,258 475,468 489,327 497,284 518,477
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 527,258 444,968 458,827 466,784 480,477
3. Đầu tư dài hạn khác 0 13,500 13,500 13,500 21,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,186,707 5,581,720 5,977,833 6,358,461 6,710,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,182,522 5,577,546 5,973,670 6,354,309 6,706,003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,185 4,174 4,163 4,152 4,139
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 15,958 15,344 14,730 14,116 13,503
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,040,739 36,079,412 36,520,450 36,775,458 37,660,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,582,902 27,517,291 27,841,908 28,045,223 27,834,162
I. Nợ ngắn hạn 4,066,143 3,925,832 2,420,060 2,875,964 2,865,929
1. Vay và nợ ngắn 935,815 1,065,384 610,815 1,028,758 931,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,069,589 1,049,721 1,061,083 1,105,629 961,085
4. Người mua trả tiền trước 257,214 61,471 42,844 4,619 4,619
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,898 34,542 59,229 82,707 21,832
6. Phải trả người lao động 11,979 5,642 14,177 12,831 13,071
7. Chi phí phải trả 1,166,848 1,197,112 452,739 451,474 438,491
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 577,549 504,689 171,900 182,672 488,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,516,759 23,591,458 25,421,847 25,169,259 24,968,234
1. Phải trả dài hạn người bán 397,188 380,434 370,391 364,864 320,346
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 53,451 246,922 702,364 648,231 310,659
4. Vay và nợ dài hạn 19,615,290 19,309,178 19,715,875 19,255,386 19,168,119
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 154,505 153,933 153,374 152,830 152,177
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,457,837 8,562,122 8,678,542 8,730,236 9,826,273
I. Vốn chủ sở hữu 5,185,029 5,289,313 5,405,734 5,457,427 6,553,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,078,045 3,293,504 3,293,504 3,293,504 4,116,802
2. Thặng dư vốn cổ phần -538 -538 -538 -877 6,080
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,148 8,822 8,822 8,822 8,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 892,516 768,481 868,725 919,685 1,006,782
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808 3,272,808 3,272,808 3,272,808 3,272,808
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,150 6,172 6,172 6,172 6,156
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,272,808 3,272,808 3,272,808 3,272,808 3,272,808
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,207,858 1,219,044 1,235,220 1,236,293 1,414,979
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,040,739 36,079,412 36,520,450 36,775,458 37,660,435