単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 539,396 612,279 673,620 861,265 689,885
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 539,396 612,279 673,620 861,265 689,885
Giá vốn hàng bán 280,596 324,986 374,843 628,664 354,905
Lợi nhuận gộp 258,801 287,294 298,777 232,601 334,980
Doanh thu hoạt động tài chính 3,732 13,289 2,744 5,954 7,301
Chi phí tài chính 163,562 175,919 165,085 162,713 208,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 163,562 171,075 165,085 162,713 208,206
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,122 11,524 14,828 16,752 16,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 96,011 127,574 135,468 67,047 131,115
Thu nhập khác 148 1,930 0 9 0
Chi phí khác 701 3,338 290 225 140
Lợi nhuận khác -554 -1,408 -290 -216 -140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,162 14,434 13,859 7,957 13,995
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 95,457 126,166 135,178 66,831 130,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,145 17,472 18,629 14,855 17,639
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -619 -560 -548 -534 -639
Chi phí thuế TNDN 12,527 16,912 18,081 14,321 17,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 82,930 109,254 117,098 52,510 113,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,030 14,604 16,176 1,073 17,965
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,901 94,650 100,921 51,437 96,009
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)