I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
95,457
|
126,166
|
135,178
|
66,831
|
130,975
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
224,165
|
227,105
|
224,911
|
226,861
|
277,956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
77,497
|
78,889
|
76,449
|
78,058
|
91,046
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,894
|
-22,859
|
-16,623
|
-13,911
|
-21,296
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
163,562
|
171,075
|
165,085
|
162,713
|
208,206
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
319,622
|
353,271
|
360,089
|
293,691
|
408,931
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52,534
|
274,209
|
-88,124
|
-174,297
|
85,001
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,042
|
-23,744
|
6,943
|
129,310
|
-36,112
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
147,090
|
-114,076
|
131,820
|
-25,119
|
-32,960
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
654
|
332
|
-429
|
890
|
1,121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-254,749
|
-329,709
|
-296,879
|
-280,113
|
-275,872
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,910
|
-22,952
|
-1,500
|
0
|
-62,963
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199,199
|
137,331
|
111,919
|
-55,637
|
87,147
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39,707
|
-40,423
|
-36,849
|
-11,975
|
-75,994
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
12,539
|
3,276
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
-2,059
|
0
|
-2,076
|
-289,511
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,500
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-65,724
|
-13,300
|
-7,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
78,380
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,732
|
13,443
|
1,759
|
6,688
|
2,609
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,474
|
-13,000
|
-19,158
|
-20,663
|
-370,396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
400
|
0
|
0
|
-339
|
830,255
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,703
|
131,480
|
113,710
|
145,510
|
80,311
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-213,635
|
-305,775
|
-179,702
|
-187,182
|
-264,843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-665
|
104
|
-3,535
|
4,097
|
-874
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-4,971
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-101,198
|
-174,191
|
-69,527
|
-42,885
|
644,849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,527
|
-49,861
|
23,235
|
-119,185
|
361,600
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
382,261
|
441,788
|
391,928
|
415,163
|
296,128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
441,788
|
391,928
|
415,163
|
295,977
|
657,727
|