TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,081
|
49,430
|
41,180
|
66,484
|
38,515
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,797
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|
1. Tiền
|
18,797
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,903
|
19,778
|
3,530
|
32,516
|
1,329
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,394
|
1,462
|
2,340
|
31,908
|
271
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,472
|
718
|
718
|
562
|
595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,795
|
21,358
|
5,843
|
5,417
|
5,834
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,759
|
-3,759
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,249
|
11,852
|
13,599
|
14,285
|
16,766
|
1. Hàng tồn kho
|
9,567
|
12,837
|
13,599
|
14,285
|
16,766
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-318
|
-984
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,132
|
10,334
|
271
|
1,711
|
6,813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,066
|
9,943
|
0
|
0
|
5,027
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,067
|
391
|
271
|
1,711
|
1,745
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
759,714
|
755,926
|
755,559
|
752,367
|
749,035
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178
|
178
|
178
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
178
|
178
|
178
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
259,967
|
270,436
|
266,095
|
260,258
|
255,353
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
259,106
|
269,584
|
265,254
|
259,429
|
254,534
|
- Nguyên giá
|
386,492
|
400,776
|
401,572
|
401,107
|
401,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,385
|
-131,192
|
-136,318
|
-141,678
|
-146,573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
860
|
852
|
841
|
829
|
819
|
- Nguyên giá
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-810
|
-818
|
-829
|
-841
|
-851
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
238,203
|
237,947
|
237,947
|
237,782
|
237,861
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-301
|
-558
|
-558
|
-723
|
-644
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,421
|
3,120
|
3,445
|
2,454
|
2,534
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,421
|
3,120
|
3,445
|
2,454
|
2,534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
805,795
|
805,356
|
796,739
|
818,851
|
787,550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
257,209
|
258,217
|
257,143
|
266,786
|
234,993
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139,746
|
140,755
|
139,680
|
176,453
|
144,661
|
1. Vay và nợ ngắn
|
91,603
|
89,280
|
84,392
|
146,802
|
89,995
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60
|
1,047
|
852
|
4,842
|
307
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38,939
|
38,861
|
28,474
|
760
|
47,517
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
195
|
621
|
5,005
|
798
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
617
|
164
|
1,306
|
11,862
|
3,307
|
7. Chi phí phải trả
|
627
|
464
|
571
|
2,712
|
413
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
694
|
302
|
10,193
|
1,458
|
1,636
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
117,463
|
117,463
|
117,463
|
90,332
|
90,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
117,463
|
117,463
|
117,463
|
90,332
|
90,332
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
548,586
|
547,138
|
539,596
|
552,065
|
552,557
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
548,586
|
547,138
|
539,596
|
552,065
|
552,557
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
236,470
|
238,633
|
238,633
|
238,633
|
238,633
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,582
|
11,972
|
4,429
|
16,899
|
17,390
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,013
|
10,016
|
8,887
|
7,219
|
1,486
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
805,795
|
805,356
|
796,739
|
818,851
|
787,550
|