単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46,081 49,430 41,180 66,484 38,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,797 7,467 23,781 17,971 13,607
1. Tiền 18,797 7,467 23,781 17,971 13,607
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,903 19,778 3,530 32,516 1,329
1. Phải thu khách hàng 5,394 1,462 2,340 31,908 271
2. Trả trước cho người bán 1,472 718 718 562 595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,795 21,358 5,843 5,417 5,834
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,759 -3,759 -5,371 -5,371 -5,371
IV. Tổng hàng tồn kho 9,249 11,852 13,599 14,285 16,766
1. Hàng tồn kho 9,567 12,837 13,599 14,285 16,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -318 -984 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,132 10,334 271 1,711 6,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,066 9,943 0 0 5,027
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 41
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,067 391 271 1,711 1,745
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 759,714 755,926 755,559 752,367 749,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 178 178 178 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 178 178 178 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 259,967 270,436 266,095 260,258 255,353
1. Tài sản cố định hữu hình 259,106 269,584 265,254 259,429 254,534
- Nguyên giá 386,492 400,776 401,572 401,107 401,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,385 -131,192 -136,318 -141,678 -146,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 860 852 841 829 819
- Nguyên giá 1,670 1,670 1,670 1,670 1,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -810 -818 -829 -841 -851
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 238,203 237,947 237,947 237,782 237,861
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 238,505 238,505 238,505 238,505 238,505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -301 -558 -558 -723 -644
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,421 3,120 3,445 2,454 2,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,421 3,120 3,445 2,454 2,534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 805,795 805,356 796,739 818,851 787,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257,209 258,217 257,143 266,786 234,993
I. Nợ ngắn hạn 139,746 140,755 139,680 176,453 144,661
1. Vay và nợ ngắn 91,603 89,280 84,392 146,802 89,995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60 1,047 852 4,842 307
4. Người mua trả tiền trước 38,939 38,861 28,474 760 47,517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 195 621 5,005 798 0
6. Phải trả người lao động 617 164 1,306 11,862 3,307
7. Chi phí phải trả 627 464 571 2,712 413
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 694 302 10,193 1,458 1,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 117,463 117,463 117,463 90,332 90,332
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 117,463 117,463 117,463 90,332 90,332
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 548,586 547,138 539,596 552,065 552,557
I. Vốn chủ sở hữu 548,586 547,138 539,596 552,065 552,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302,066 302,066 302,066 302,066 302,066
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,533 -5,533 -5,533 -5,533 -5,533
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 236,470 238,633 238,633 238,633 238,633
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,582 11,972 4,429 16,899 17,390
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,013 10,016 8,887 7,219 1,486
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 805,795 805,356 796,739 818,851 787,550