I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,285
|
16,007
|
38,344
|
39,806
|
111,632
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,504
|
-6,566
|
-15,490
|
-49,838
|
-28,774
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,907
|
-7,740
|
-17,387
|
-20,039
|
-18,438
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,974
|
-5,261
|
-4,552
|
-2,702
|
-3,619
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,388
|
786
|
318
|
2,487
|
944
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,751
|
-5,274
|
-1,946
|
-8,422
|
-7,048
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,537
|
-8,047
|
-712
|
-38,708
|
54,698
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,652
|
-1,603
|
-4,444
|
-3,981
|
-2,260
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
669
|
612
|
0
|
25
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
4
|
26,352
|
10,662
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,975
|
-987
|
21,909
|
6,706
|
-2,256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,029
|
12,983
|
31,872
|
70,180
|
48,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,001
|
-15,306
|
-36,760
|
-34,901
|
-105,258
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-9,062
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,972
|
-2,323
|
-4,888
|
26,218
|
-56,807
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,590
|
-11,358
|
16,308
|
-5,784
|
-4,365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,216
|
18,797
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
27
|
6
|
-25
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,797
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|