I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
87,645
|
27,340
|
52,493
|
93,468
|
93,674
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,834
|
-10,391
|
-16,254
|
-1,356
|
-6,248
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,672
|
-5,222
|
-4,270
|
-5,585
|
-5,263
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,935
|
-5,795
|
-6,426
|
-6,883
|
-5,947
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,200
|
-4,713
|
-523
|
-4,800
|
-5,600
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
464
|
231
|
461
|
65
|
204
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,951
|
-14,507
|
-13,961
|
-27,393
|
-37,557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,516
|
-13,056
|
11,521
|
47,515
|
33,262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,000
|
-11,500
|
-3,000
|
-32,200
|
-31,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,000
|
11,500
|
3,000
|
32,200
|
31,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
85
|
62
|
101
|
69
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
85
|
62
|
101
|
-615
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,282
|
13,552
|
26,348
|
11,670
|
17,159
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,739
|
-28,082
|
-25,263
|
-29,543
|
-35,450
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,160
|
0
|
0
|
-40,681
|
-19,215
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,617
|
-14,529
|
1,085
|
-58,553
|
-37,506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,071
|
-27,500
|
12,668
|
-10,937
|
-4,858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,483
|
32,411
|
4,911
|
17,579
|
6,642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,411
|
4,911
|
17,579
|
6,642
|
1,784
|