I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,084
|
2,778
|
3,205
|
1,249
|
2,004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,629
|
5,558
|
4,787
|
4,607
|
4,607
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,884
|
2,993
|
3,070
|
3,016
|
3,020
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-299
|
232
|
-64
|
-31
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
-47
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,047
|
2,333
|
1,829
|
1,624
|
1,577
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,713
|
8,336
|
7,991
|
5,856
|
6,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,102
|
6,458
|
-5,951
|
-5,828
|
-16,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,994
|
17,290
|
-10,708
|
-6,562
|
-6,088
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-85
|
1,844
|
2,979
|
14,639
|
7,085
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,301
|
1,976
|
-2,436
|
2,661
|
-3,346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,258
|
-2,184
|
-2,044
|
-1,689
|
-1,671
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14
|
|
-1,228
|
-1,488
|
-857
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-684
|
-1,147
|
-658
|
-62
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,165
|
33,036
|
-12,544
|
6,930
|
-14,984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,414
|
-2,955
|
-1,154
|
-1,282
|
-751
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
45
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,411
|
-2,953
|
-1,107
|
-1,281
|
-750
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87,628
|
92,852
|
93,782
|
120,260
|
103,462
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,911
|
-106,619
|
-91,652
|
-112,275
|
-102,057
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1,667
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-5,026
|
-42
|
67
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,283
|
-15,434
|
-2,895
|
7,943
|
1,472
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,530
|
14,649
|
-16,546
|
13,591
|
-14,262
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,319
|
2,778
|
17,438
|
941
|
14,573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
11
|
50
|
40
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,778
|
17,438
|
941
|
14,573
|
301
|