単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,746 136,175 141,804 133,825 144,744
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 125,746 136,175 141,804 133,825 144,744
Giá vốn hàng bán 112,518 120,077 125,451 118,119 129,239
Lợi nhuận gộp 13,228 16,098 16,353 15,706 15,505
Doanh thu hoạt động tài chính 191 166 440 194 141
Chi phí tài chính 2,284 2,325 2,088 1,936 1,709
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,047 1,929 1,829 1,624 1,577
Chi phí bán hàng 2,795 3,499 3,153 3,285 2,730
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,255 7,685 8,310 9,320 9,201
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,086 2,754 3,242 1,360 2,007
Thu nhập khác 11 26 45 23 51
Chi phí khác 13 3 82 134 53
Lợi nhuận khác -2 24 -37 -110 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,084 2,778 3,205 1,249 2,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 432 566 697 390 483
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 432 566 697 390 483
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,652 2,212 2,508 859 1,521
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,652 2,212 2,508 859 1,521
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)