TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
551,952
|
562,879
|
632,967
|
408,279
|
429,901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,298
|
8,015
|
97,622
|
26,132
|
24,922
|
1. Tiền
|
7,298
|
8,015
|
97,622
|
26,132
|
24,921
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
492,175
|
495,830
|
483,625
|
329,388
|
350,747
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,114
|
138,058
|
78,067
|
15,602
|
27,212
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,699
|
8,010
|
8,512
|
9,275
|
33,898
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
202,234
|
172,109
|
228,446
|
237,753
|
199,949
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-173
|
-247
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,023
|
55,242
|
49,365
|
50,378
|
51,526
|
1. Hàng tồn kho
|
50,023
|
55,242
|
49,365
|
50,378
|
51,526
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,456
|
3,793
|
2,355
|
2,382
|
2,706
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
705
|
786
|
507
|
319
|
906
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,751
|
3,003
|
1,848
|
2,062
|
1,587
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
0
|
0
|
213
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
684,524
|
679,579
|
541,114
|
741,018
|
738,242
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
321
|
336
|
496
|
899
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
321
|
336
|
496
|
899
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,452
|
17,827
|
6,922
|
9,069
|
7,717
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,152
|
17,564
|
6,922
|
9,069
|
7,717
|
- Nguyên giá
|
47,688
|
47,688
|
10,148
|
12,607
|
11,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,536
|
-30,124
|
-3,227
|
-3,537
|
-3,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
300
|
263
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
743
|
743
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-443
|
-480
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
603,126
|
600,009
|
475,537
|
669,767
|
669,053
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33,397
|
33,397
|
90,854
|
206,196
|
205,482
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
570,322
|
570,322
|
388,321
|
467,209
|
467,209
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-593
|
-3,710
|
-3,638
|
-3,638
|
-3,638
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
926
|
398
|
342
|
289
|
267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
926
|
398
|
342
|
289
|
267
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
25,433
|
24,803
|
19,977
|
18,846
|
17,715
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,236,476
|
1,242,459
|
1,174,081
|
1,149,297
|
1,168,144
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271,446
|
278,099
|
206,387
|
180,901
|
188,731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
198,023
|
204,686
|
133,957
|
107,679
|
115,871
|
1. Vay và nợ ngắn
|
73,641
|
82,213
|
77,588
|
56,114
|
55,804
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,880
|
60,441
|
3,675
|
5,044
|
6,790
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,796
|
5,618
|
2,701
|
3,831
|
2,701
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,436
|
16,366
|
35,208
|
31,754
|
36,939
|
6. Phải trả người lao động
|
1,590
|
620
|
1,298
|
162
|
1,393
|
7. Chi phí phải trả
|
5,166
|
397
|
11,419
|
472
|
6,850
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,328
|
38,845
|
1,881
|
10,115
|
5,209
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
73,423
|
73,412
|
72,431
|
73,222
|
72,860
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
73,423
|
73,412
|
72,431
|
73,222
|
72,860
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
965,030
|
964,360
|
967,694
|
968,396
|
979,413
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
965,030
|
964,360
|
967,694
|
968,396
|
979,413
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
655,918
|
655,918
|
728,066
|
728,066
|
728,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,851
|
3,851
|
3,691
|
3,681
|
3,645
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,019
|
109,163
|
93,851
|
94,268
|
103,670
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
195,242
|
195,427
|
142,086
|
142,382
|
144,032
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,236,476
|
1,242,459
|
1,174,081
|
1,149,297
|
1,168,144
|