単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 562,879 632,967 408,279 429,901 632,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,015 97,622 26,132 24,922 4,275
1. Tiền 8,015 97,622 26,132 24,921 4,275
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 57,667
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495,830 483,625 329,388 350,747 515,387
1. Phải thu khách hàng 138,058 78,067 15,602 27,212 135,356
2. Trả trước cho người bán 8,010 8,512 9,275 33,898 77,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 172,109 228,446 237,753 199,949 183,132
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -247 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 55,242 49,365 50,378 51,526 52,770
1. Hàng tồn kho 55,242 49,365 50,378 51,526 52,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,793 2,355 2,382 2,706 2,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786 507 319 906 916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,003 1,848 2,062 1,587 1,715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 213
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 679,579 541,114 741,018 738,242 938,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 336 496 899 0 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 336 496 899 0 1
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,827 6,922 9,069 7,717 7,341
1. Tài sản cố định hữu hình 17,564 6,922 9,069 7,717 7,341
- Nguyên giá 47,688 10,148 12,607 11,319 11,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,124 -3,227 -3,537 -3,602 -3,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính 263 0 0 0
- Nguyên giá 743 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -480 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600,009 475,537 669,767 669,053 869,423
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,397 90,854 206,196 205,482 205,473
3. Đầu tư dài hạn khác 570,322 388,321 467,209 467,209 667,336
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,710 -3,638 -3,638 -3,638 -3,386
V. Tổng tài sản dài hạn khác 398 342 289 267 1,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 398 342 289 267 1,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 24,803 19,977 18,846 17,715 16,585
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,459 1,174,081 1,149,297 1,168,144 1,571,654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 278,099 206,387 180,901 188,731 167,475
I. Nợ ngắn hạn 204,686 133,957 107,679 115,871 163,688
1. Vay và nợ ngắn 82,213 77,588 56,114 55,804 103,693
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,441 3,675 5,044 6,790 8,301
4. Người mua trả tiền trước 5,618 2,701 3,831 2,701 2,701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,366 35,208 31,754 36,939 35,595
6. Phải trả người lao động 620 1,298 162 1,393 185
7. Chi phí phải trả 397 11,419 472 6,850 7,445
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,845 1,881 10,115 5,209 5,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73,412 72,431 73,222 72,860 3,787
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 73,412 72,431 73,222 72,860 3,787
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 964,360 967,694 968,396 979,413 1,404,179
I. Vốn chủ sở hữu 964,360 967,694 968,396 979,413 1,404,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 655,918 728,066 728,066 728,066 1,208,066
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,851 3,691 3,681 3,645 3,432
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,163 93,851 94,268 103,670 104,534
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 186 186 186 186 186
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 195,427 142,086 142,382 144,032 88,148
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,459 1,174,081 1,149,297 1,168,144 1,571,654