単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 892,177 657,280 382,142 640,444 349,518
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 892,177 657,280 382,142 640,444 349,518
Giá vốn hàng bán 257,065 247,051 222,180 286,685 231,000
Lợi nhuận gộp 635,112 410,228 159,962 353,759 118,518
Doanh thu hoạt động tài chính 3,180 138 1,295 835 950
Chi phí tài chính 107,613 107,583 110,055 85,195 107,950
Trong đó: Chi phí lãi vay 107,035 103,430 94,442 85,195 78,847
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,477 14,281 11,580 20,374 9,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 516,202 288,503 39,623 249,026 2,170
Thu nhập khác 61 22 9 63
Chi phí khác 56 14 981 26
Lợi nhuận khác 5 8 -972 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 516,207 288,511 38,651 249,063 2,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,559 26,703 13,053 19,128 400
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 39,559 26,703 13,053 19,128 400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 476,648 261,808 25,598 229,935 1,770
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 476,648 261,808 25,598 229,935 1,770
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)