Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
892,177
|
657,280
|
382,142
|
640,444
|
349,518
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
892,177
|
657,280
|
382,142
|
640,444
|
349,518
|
Giá vốn hàng bán
|
257,065
|
247,051
|
222,180
|
286,685
|
231,000
|
Lợi nhuận gộp
|
635,112
|
410,228
|
159,962
|
353,759
|
118,518
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,180
|
138
|
1,295
|
835
|
950
|
Chi phí tài chính
|
107,613
|
107,583
|
110,055
|
85,195
|
107,950
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
107,035
|
103,430
|
94,442
|
85,195
|
78,847
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,477
|
14,281
|
11,580
|
20,374
|
9,349
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
516,202
|
288,503
|
39,623
|
249,026
|
2,170
|
Thu nhập khác
|
61
|
22
|
9
|
63
|
|
Chi phí khác
|
56
|
14
|
981
|
26
|
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
8
|
-972
|
37
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
516,207
|
288,511
|
38,651
|
249,063
|
2,170
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39,559
|
26,703
|
13,053
|
19,128
|
400
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
39,559
|
26,703
|
13,053
|
19,128
|
400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
476,648
|
261,808
|
25,598
|
229,935
|
1,770
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
476,648
|
261,808
|
25,598
|
229,935
|
1,770
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|