Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,213
|
25,011
|
30,803
|
35,839
|
24,906
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28
|
21
|
422
|
-30
|
59
|
Doanh thu thuần
|
22,185
|
24,990
|
30,381
|
35,869
|
24,847
|
Giá vốn hàng bán
|
5,627
|
7,427
|
10,829
|
17,766
|
7,701
|
Lợi nhuận gộp
|
16,558
|
17,563
|
19,552
|
18,103
|
17,146
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
969
|
1,390
|
1,167
|
1,330
|
870
|
Chi phí tài chính
|
114
|
-4
|
4
|
47
|
3
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114
|
-4
|
3
|
38
|
3
|
Chi phí bán hàng
|
11,637
|
10,414
|
13,635
|
9,026
|
11,306
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,076
|
4,349
|
4,197
|
4,548
|
4,115
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,700
|
4,194
|
2,883
|
5,813
|
2,591
|
Thu nhập khác
|
12
|
33
|
57
|
-47
|
24
|
Chi phí khác
|
2
|
33
|
49
|
-79
|
24
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
0
|
8
|
32
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,710
|
4,195
|
2,891
|
5,845
|
2,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
543
|
771
|
687
|
942
|
608
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
938
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
543
|
771
|
687
|
1,880
|
608
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,167
|
3,424
|
2,204
|
3,965
|
1,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-395
|
11
|
-178
|
462
|
-221
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,562
|
3,412
|
2,382
|
3,503
|
2,204
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|