単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,213 25,011 30,803 35,839 24,906
Các khoản giảm trừ doanh thu 28 21 422 -30 59
Doanh thu thuần 22,185 24,990 30,381 35,869 24,847
Giá vốn hàng bán 5,627 7,427 10,829 17,766 7,701
Lợi nhuận gộp 16,558 17,563 19,552 18,103 17,146
Doanh thu hoạt động tài chính 969 1,390 1,167 1,330 870
Chi phí tài chính 114 -4 4 47 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 114 -4 3 38 3
Chi phí bán hàng 11,637 10,414 13,635 9,026 11,306
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,076 4,349 4,197 4,548 4,115
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,700 4,194 2,883 5,813 2,591
Thu nhập khác 12 33 57 -47 24
Chi phí khác 2 33 49 -79 24
Lợi nhuận khác 10 0 8 32 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,710 4,195 2,891 5,845 2,591
Chi phí thuế TNDN hiện hành 543 771 687 942 608
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 938
Chi phí thuế TNDN 543 771 687 1,880 608
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,167 3,424 2,204 3,965 1,983
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -395 11 -178 462 -221
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,562 3,412 2,382 3,503 2,204
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)