TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122,946
|
134,252
|
124,694
|
116,368
|
116,249
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,719
|
14,118
|
5,879
|
4,232
|
4,305
|
1. Tiền
|
8,719
|
10,118
|
2,879
|
4,232
|
4,305
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,000
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,487
|
65,487
|
63,087
|
55,587
|
64,587
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,450
|
11,416
|
14,873
|
19,957
|
11,080
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,471
|
9,085
|
11,050
|
14,160
|
7,635
|
2. Trả trước cho người bán
|
884
|
1,328
|
1,787
|
1,908
|
733
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,004
|
2,894
|
3,965
|
5,912
|
4,723
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,909
|
-1,892
|
-1,929
|
-2,023
|
-2,011
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35,991
|
38,055
|
36,225
|
33,063
|
32,865
|
1. Hàng tồn kho
|
37,156
|
39,059
|
37,183
|
34,588
|
34,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,166
|
-1,004
|
-958
|
-1,524
|
-1,524
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,299
|
5,177
|
4,630
|
3,527
|
3,411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,828
|
3,077
|
3,311
|
2,935
|
2,689
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
282
|
187
|
295
|
390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,470
|
1,818
|
1,132
|
298
|
172
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
161
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,004
|
100,854
|
113,111
|
114,424
|
113,379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,275
|
18,275
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,275
|
18,275
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,753
|
70,360
|
68,922
|
67,486
|
66,534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,893
|
52,653
|
51,367
|
50,082
|
49,187
|
- Nguyên giá
|
133,140
|
133,212
|
133,212
|
132,891
|
133,224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,246
|
-80,559
|
-81,845
|
-82,809
|
-84,037
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,860
|
17,708
|
17,556
|
17,404
|
17,347
|
- Nguyên giá
|
26,705
|
26,705
|
26,705
|
26,705
|
26,805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,845
|
-8,997
|
-9,149
|
-9,301
|
-9,458
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
300
|
13,500
|
17,500
|
17,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
13,500
|
17,500
|
17,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,532
|
2,475
|
3,029
|
1,778
|
1,686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
565
|
451
|
844
|
693
|
545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,968
|
2,023
|
2,023
|
1,085
|
1,141
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
161
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
224,950
|
235,106
|
237,804
|
230,792
|
229,628
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,994
|
49,379
|
49,872
|
44,248
|
41,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,568
|
28,537
|
27,877
|
21,419
|
17,590
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,000
|
0
|
840
|
1,760
|
200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
358
|
2,523
|
343
|
2,734
|
646
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
15
|
801
|
188
|
1,178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
316
|
1,990
|
3,617
|
1,107
|
977
|
6. Phải trả người lao động
|
2,184
|
3,181
|
3,714
|
4,789
|
2,264
|
7. Chi phí phải trả
|
7,807
|
10,049
|
8,899
|
5,526
|
9,254
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
237
|
3,644
|
3,469
|
3,549
|
1,545
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,648
|
4,266
|
4,306
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,426
|
20,842
|
21,995
|
22,829
|
23,547
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,618
|
9,699
|
9,853
|
10,242
|
10,014
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
861
|
917
|
917
|
861
|
828
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,956
|
185,727
|
187,932
|
186,544
|
188,491
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,956
|
185,727
|
187,932
|
186,544
|
188,491
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,105
|
6,872
|
9,254
|
7,404
|
9,582
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,003
|
2,870
|
1,888
|
1,767
|
1,526
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,192
|
3,197
|
3,019
|
3,481
|
3,250
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
224,950
|
235,106
|
237,804
|
230,792
|
229,628
|