単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,946 134,252 124,694 116,368 116,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,719 14,118 5,879 4,232 4,305
1. Tiền 8,719 10,118 2,879 4,232 4,305
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,000 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,487 65,487 63,087 55,587 64,587
1. Đầu tư ngắn hạn 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,450 11,416 14,873 19,957 11,080
1. Phải thu khách hàng 9,471 9,085 11,050 14,160 7,635
2. Trả trước cho người bán 884 1,328 1,787 1,908 733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,004 2,894 3,965 5,912 4,723
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,909 -1,892 -1,929 -2,023 -2,011
IV. Tổng hàng tồn kho 35,991 38,055 36,225 33,063 32,865
1. Hàng tồn kho 37,156 39,059 37,183 34,588 34,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,166 -1,004 -958 -1,524 -1,524
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,299 5,177 4,630 3,527 3,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,828 3,077 3,311 2,935 2,689
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 282 187 295 390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,470 1,818 1,132 298 172
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 161
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102,004 100,854 113,111 114,424 113,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,275 18,275 18,215 18,215 18,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,275 18,275 18,215 18,215 18,215
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,753 70,360 68,922 67,486 66,534
1. Tài sản cố định hữu hình 53,893 52,653 51,367 50,082 49,187
- Nguyên giá 133,140 133,212 133,212 132,891 133,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,246 -80,559 -81,845 -82,809 -84,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,860 17,708 17,556 17,404 17,347
- Nguyên giá 26,705 26,705 26,705 26,705 26,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,845 -8,997 -9,149 -9,301 -9,458
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 300 13,500 17,500 17,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 13,500 17,500 17,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,532 2,475 3,029 1,778 1,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 565 451 844 693 545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,968 2,023 2,023 1,085 1,141
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 161 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,950 235,106 237,804 230,792 229,628
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,994 49,379 49,872 44,248 41,137
I. Nợ ngắn hạn 19,568 28,537 27,877 21,419 17,590
1. Vay và nợ ngắn 1,000 0 840 1,760 200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 358 2,523 343 2,734 646
4. Người mua trả tiền trước 11 15 801 188 1,178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 1,990 3,617 1,107 977
6. Phải trả người lao động 2,184 3,181 3,714 4,789 2,264
7. Chi phí phải trả 7,807 10,049 8,899 5,526 9,254
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 237 3,644 3,469 3,549 1,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,648 4,266 4,306 0 0
II. Nợ dài hạn 18,426 20,842 21,995 22,829 23,547
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,618 9,699 9,853 10,242 10,014
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 861 917 917 861 828
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186,956 185,727 187,932 186,544 188,491
I. Vốn chủ sở hữu 186,956 185,727 187,932 186,544 188,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,821 119,821 119,821 119,821 119,821
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,033 69,033 69,033 69,033 69,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23,523 -23,523 -23,523 -23,523 -23,523
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,329 10,329 10,329 10,329 10,329
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,105 6,872 9,254 7,404 9,582
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,003 2,870 1,888 1,767 1,526
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,192 3,197 3,019 3,481 3,250
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,950 235,106 237,804 230,792 229,628