I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41,981
|
27,461
|
20,904
|
48,297
|
33,979
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,157
|
-4,511
|
210
|
-24,188
|
-6,382
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,028
|
-4,288
|
-4,616
|
-3,993
|
-7,406
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-70
|
-40
|
-3
|
-47
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-179
|
0
|
|
|
-175
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
498
|
810
|
549
|
1,439
|
412
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,671
|
-9,184
|
-14,809
|
-15,376
|
-9,848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,374
|
10,246
|
2,235
|
6,133
|
10,577
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-74
|
-5
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,500
|
-33,300
|
|
-4,500
|
-36,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
28,000
|
2,700
|
12,000
|
27,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-13,500
|
-4,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
853
|
1,602
|
215
|
989
|
2,056
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,647
|
-3,698
|
-10,659
|
4,484
|
-6,944
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
840
|
2,771
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,000
|
-1,000
|
|
-13,037
|
-1,560
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-150
|
-655
|
-1,996
|
-2,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,000
|
-1,150
|
185
|
-12,263
|
-3,560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,273
|
5,399
|
-8,239
|
-1,646
|
73
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,991
|
8,719
|
14,118
|
5,879
|
4,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,719
|
14,118
|
5,879
|
4,232
|
4,305
|