Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258,539
|
189,819
|
199,820
|
271,693
|
201,468
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,225
|
270
|
121
|
409
|
644
|
Doanh thu thuần
|
257,314
|
189,549
|
199,699
|
271,284
|
200,824
|
Giá vốn hàng bán
|
231,174
|
165,973
|
170,221
|
247,280
|
184,100
|
Lợi nhuận gộp
|
26,140
|
23,576
|
29,478
|
24,004
|
16,724
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
274
|
215
|
118
|
136
|
171
|
Chi phí tài chính
|
3,380
|
2,910
|
2,245
|
2,442
|
2,284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,867
|
2,801
|
2,173
|
2,239
|
2,175
|
Chi phí bán hàng
|
10,245
|
10,553
|
12,273
|
11,776
|
10,066
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,249
|
10,904
|
11,039
|
9,551
|
9,058
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-460
|
-575
|
4,038
|
372
|
-4,513
|
Thu nhập khác
|
996
|
883
|
779
|
390
|
48
|
Chi phí khác
|
5
|
61
|
493
|
113
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
991
|
822
|
286
|
277
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
531
|
247
|
4,324
|
649
|
-4,502
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
508
|
35
|
783
|
215
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
508
|
35
|
783
|
215
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23
|
213
|
3,541
|
434
|
-4,502
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23
|
213
|
3,541
|
434
|
-4,502
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|