単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,479 649 -4,502
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,819 4,733 5,198
- Khấu hao TSCĐ 2,338 2,956 3,060
- Các khoản dự phòng 0 -64 122
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -397 -160
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,482 2,239 2,175
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6,660 5,382 695
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,128 2,290 1,155
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,633 10,719 3,668
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,218 -12,922 -1,036
- Tăng giảm chi phí trả trước 800 -739 40
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,934 -2,228 -2,187
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -839 -115
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -186
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -250 1,476 2,220
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44 -3,750 -2,192
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 273 236
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 115 170
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43 -3,162 -1,785
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,962 194,833 169,230
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -56,664 -194,707 -167,410
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 298 126 1,820
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5 -1,560 2,254
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 135 3,096 1,536
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141 1,536 3,790